0 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
10.22
Eco thắng full mua
1
Số đạn (tổng/vòng)
10316
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
17223.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
10226.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
Anubis
75%
Overpass
68%
Nuke
20%
Vertigo
13%
Ancient
11%
Inferno
8%
Mirage
2%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
2
3
Anubis
100%
2
16
Overpass
68%
22
1
Nuke
50%
12
14
Vertigo
50%
12
8
Ancient
100%
2
36
Inferno
78%
27
0
Mirage
59%
17
5
5 bản đồ gần nhất
Dust II
75%
4
1
Anubis
25%
4
9
Overpass
0%
0
31
Nuke
70%
10
6
Vertigo
63%
8
7
Ancient
89%
9
10
Inferno
70%
20
0
Mirage
57%
7
7
Thông tin
Phân tích trận đấu của EG Black vs Grayhound bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa EG Black và Grayhound, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Grayhound. MVP của trận đấu này là aliStair.
Phân tích về Grayhound
Đội Grayhound đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Grayhound là aliStair với 19 mạng và Vexite với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9636 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Grayhound đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về EG Black
Đội EG Black đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của EG Black là RUSH với 19 mạng và Junior với 16 mạng. 8184 tổng sát thương mà EG Black gây ra không thể ngăn cản Grayhound giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, EG Black gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận