Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

19

11

+19

101

12:2

12

1

Dust II9.4

8.5

+24%

32

22

4

+10

84

5:4

8

0

Dust II8.4

7.1

+14%

27

21

5

+6

87

3:2

6

0

Dust II7.9

6.6

+16%

26

21

4

+5

73

2:2

7

1

Dust II6.5

6.2

+23%

19

23

11

-4

61

4:3

4

0

Dust II5.5

5.4

-13%

Tổng cộng

142

106

35

+36

406

26:13

37

2

Dust II7.5

6.8

+13%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

30

7

-6

75

2:8

8

0

Dust II4.9

5.3

-2%

23

28

6

-5

63

6:5

5

0

Dust II4.7

5.3

-15%

21

28

7

-7

49

2:4

5

0

Dust II4.4

4.8

-13%

20

29

6

-9

56

2:6

5

0

Dust II3.2

4.7

-9%

14

28

6

-14

47

1:3

3

1

Dust II3

4.3

-20%

Tổng cộng

102

143

32

-41

290

13:26

26

1

Dust II4.1

4.9

-12%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

4.9

Dust II3.5

Vòng thắng

26

13

Dust II10

Giết

142

102

Dust II38

Sát thương

15.57K

11.71K

Dust II3385

Kinh tế

824K

719.7K

Dust II89900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

38%

Anubis

30%

Inferno

26%

Mirage

15%

Nuke

13%

Ancient

6%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Train

58%

12

1

w
l
w
l
fb

Anubis

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

55%

11

4

l
w
l
l
w

Mirage

55%

11

3

w
l
w
w
w

Nuke

47%

17

5

l
w
l
w
w

Ancient

29%

14

2

l
w
l
l
l

Dust II

42%

19

1

l
l
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

20%

5

7

l
l
l
fb

Anubis

30%

10

14

w
w
w
fb

Inferno

29%

17

1

l
l
w
l

Mirage

40%

5

20

w
l
w
l
l

Nuke

60%

10

14

l
l
l
fb
fb

Ancient

35%

20

2

l
l
l
w

Dust II

43%

28

6

w
w
l
w
Bình luận
Theo ngày