Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

27

7

-2

86

5:0

5

0

Inferno6.1

6.5

+30%

24

31

5

-7

72

1:1

7

1

Inferno7.9

5.9

-1%

22

26

6

-4

60

6:5

6

2

Inferno6.3

5.8

+17%

20

31

10

-11

67

3:7

5

0

Inferno4.8

5.1

+7%

21

30

5

-9

57

2:7

4

0

Inferno5.1

4.9

-24%

Tổng cộng

112

145

33

-33

341

17:20

27

3

Inferno6.1

5.7

+6%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

20

4

+12

85

7:3

9

2

Inferno7.8

7.4

+33%

33

23

5

+10

99

3:4

10

0

Inferno5.7

7.0

+33%

24

25

11

-1

82

2:1

4

1

Inferno6.3

6.4

+4%

27

22

14

+5

81

4:5

7

0

Inferno6.4

6.3

0%

28

23

6

+5

76

4:4

8

0

Inferno5.7

6.3

+9%

Tổng cộng

144

113

40

+31

423

20:17

38

3

Inferno6.4

6.7

+16%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.7

Inferno0.3

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

688.6K

774.7K

Inferno17000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

8.463.4638

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39473

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

46073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37561011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

32%

Ancient

26%

Nuke

18%

Dust II

15%

Mirage

10%

Inferno

6%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

28%

18

1

l
l
l
l
l

Ancient

41%

22

1

l
l
l
l

Nuke

20%

5

6

l
l
w
l
l

Dust II

60%

5

0

l
l
w
w

Mirage

28%

18

1

w
l
l
w
l

Inferno

50%

12

0

l
w
w
w

Vertigo

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

5

3

l
fb
w
w
w

Ancient

67%

18

0

w
w
l
w

Nuke

38%

8

1

l
l
l

Dust II

45%

11

0

w
w
l
l
w

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

Inferno

44%

9

6

l
w
w
l
w

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Yawara vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Yawara và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là tom1jed.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là tom1jed với 32 mạng và OwensinhoM với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15560 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là ritz với 25 mạng và j0w với 24 mạng. 12672 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày