Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

48

12

+11

87

10:7

16

0

Inferno7.3

6.8

0%

53

40

12

+13

83

7:7

14

2

Inferno6.6

6.6

0%

41

44

14

-3

65

5:10

8

3

Inferno5.4

5.9

0%

44

49

15

-5

71

4:9

12

1

Inferno7.6

5.7

0%

35

50

18

-15

64

4:7

7

0

Inferno5.5

5.2

0%

Tổng cộng

232

231

71

+1

371

30:40

57

6

Ancient5.8

6.0

0%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

48

18

+10

87

9:6

11

2

Inferno6.5

6.9

0%

42

47

19

-5

78

5:6

10

2

Inferno5.1

6.2

0%

47

45

12

+2

70

10:3

11

0

Inferno6.5

6.1

0%

48

49

13

-1

67

10:10

11

0

Inferno3.7

6.0

0%

34

45

9

-11

52

6:5

6

1

Inferno4.7

5.1

0%

Tổng cộng

229

234

71

-5

354

40:30

49

5

Ancient6.4

6.1

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

39473

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

29%

Inferno

26%

Dust II

20%

Nuke

18%

Ancient

18%

Mirage

10%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

31%

16

1

l
l
l
l
l

Inferno

55%

11

0

l
l
w
w

Dust II

60%

5

0

l
l
w

Nuke

20%

5

6

l
l
w
l
l

Ancient

47%

19

1

l
l
l
l

Mirage

28%

18

1

w
l
l
w
l

Vertigo

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

5

3

l
fb
w
w
w

Inferno

29%

7

6

l
l
l
w
w

Dust II

40%

10

0

l
l
w
w
l

Nuke

38%

8

1

l
l
l

Ancient

65%

17

0

l
w
w
l

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Yawara vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Yawara và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Yawara. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Yawara là j0w với 59 mạng và lash với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26079 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Yawara đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 58 mạng và alexeR với 42 mạng. 25590 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Yawara giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày