Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

36

10

+15

90

4:5

14

1

Ancient6.1

6.6

+26%

43

35

18

+8

85

7:9

12

2

Ancient5.4

6.4

+9%

45

38

16

+7

79

9:8

13

1

Ancient5.9

6.3

+13%

46

43

10

+3

80

2:6

14

0

Ancient6

6.1

+18%

34

34

10

0

61

7:3

7

1

Ancient5.2

5.9

+4%

Tổng cộng

219

186

64

+33

394

29:31

60

5

Nuke6.7

6.3

+14%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

46

9

-6

74

8:3

7

0

Ancient6.9

6.1

+1%

40

46

12

-6

78

6:7

7

0

Ancient5.4

6.0

+16%

42

40

5

+2

69

5:5

11

0

Ancient6.8

6.0

-1%

33

48

13

-15

71

8:9

7

1

Ancient5.5

5.6

+2%

30

41

7

-11

54

4:5

7

0

Ancient5.6

5.2

0%

Tổng cộng

185

221

46

-36

347

31:29

39

1

Nuke5.4

5.8

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Ancient0.3

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

1.26M

1.13M

Ancient15500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4482

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

104.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:24s01:55s

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

51.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4482

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

8.43.428

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

25%

Anubis

25%

Mirage

14%

Nuke

11%

Dust II

9%

Inferno

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

63%

32

2

l
l
w
w
w

Anubis

50%

8

8

w
w
l
l
l

Mirage

40%

10

8

w
l
l
l
fb

Nuke

40%

20

4

w
l
l
w
w

Dust II

35%

23

3

w
l
l
w
l

Inferno

39%

18

11

l
w
l
l
l

Vertigo

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

38%

26

0

l
l
l
l

Anubis

25%

20

4

l
l
fb
l
l

Mirage

26%

19

4

w
l
l

Nuke

29%

7

6

l
w

Dust II

44%

9

0

l
w
l
l

Inferno

39%

18

0

w
l
l
l

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Yawara bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Yawara, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là 1962.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 36 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là 1962 với 51 mạng và maxxkor với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23545 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 27 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là j0w với 40 mạng và revoltz với 40 mạng. 20893 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày