Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

81

65

30

+16

100

19:12

21

0

Nuke7

7.6

+24%

75

50

14

+25

80

10:6

17

2

Nuke6.5

6.8

+16%

73

55

20

+18

75

10:9

20

1

Nuke6.2

6.5

+19%

48

61

26

-13

63

5:6

8

1

Nuke5.7

5.5

-5%

47

65

19

-18

63

4:9

11

0

Nuke4.4

5.4

+1%

Tổng cộng

324

296

109

+28

381

48:42

77

4

Nuke6

6.4

+11%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

67

21

+2

82

10:10

21

1

Nuke5.7

6.5

+17%

70

69

13

+1

74

8:7

18

1

Nuke6.3

6.2

+3%

47

65

24

-18

66

8:7

12

1

Nuke5

5.6

-9%

59

65

18

-6

64

6:4

17

3

Nuke7.1

5.6

0%

46

67

27

-21

63

9:19

12

1

Nuke5

5.2

-2%

Tổng cộng

291

333

103

-42

349

41:47

80

7

Nuke5.8

5.8

+2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Nuke-0.1

Vòng thắng

49

42

Nuke2

Giết

324

291

Nuke1

Sát thương

34.28K

31.73K

Nuke239

Kinh tế

2.05M

2.01M

Nuke-13150

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

70%

Train

50%

Ancient

44%

Inferno

8%

Dust II

7%

Mirage

4%

Nuke

2%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

2

17

fb
fb
fb
fb
fb

Train

50%

2

0

w
l

Ancient

10%

10

6

l
w
l
l

Inferno

50%

8

6

fb
w
l

Dust II

53%

19

5

l
l
l
l
w

Mirage

36%

14

13

w
w
l
l
w

Nuke

31%

13

6

fb
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

70%

10

9

w
w
w
l
l

Train

100%

1

3

w

Ancient

54%

26

2

l
fb
l
fb

Inferno

58%

31

0

l
l
l

Dust II

46%

13

3

l
fb
l
l

Mirage

32%

19

12

w
l
fb
fb
fb

Nuke

33%

9

10

w
l
l
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Yawara bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Yawara, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là tom1jed.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 49 trong tổng số 91 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là tom1jed với 81 mạng và maxxkor với 75 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 34276 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 42 trong tổng số 91 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là j0w với 69 mạng và tele D với 70 mạng. 31734 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày