Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

8

12

10

-4

91

2:1

1

0

Mirage6

6.0

-11%

10

14

1

-4

73

2:1

2

0

Mirage5.6

5.6

-8%

9

14

0

-5

63

1:2

1

0

Mirage5

5.0

-14%

7

14

0

-7

42

2:0

0

0

Mirage4.6

4.6

-29%

5

13

3

-8

53

2:2

1

0

Mirage4.5

4.5

-29%

Tổng cộng

39

67

14

-28

322

9:6

5

0

Mirage5.1

5.1

-18%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

8

2

+13

111

1:1

5

1

Mirage9.2

9.2

+53%

14

5

2

+9

97

2:0

4

0

Mirage7.8

7.8

+37%

12

9

5

+3

96

0:2

3

0

Mirage6.7

6.7

+5%

11

10

4

+1

91

2:3

3

0

Mirage6.6

6.6

+14%

9

7

5

+2

67

1:3

3

1

Mirage6

6.0

+3%

Tổng cộng

67

39

18

+28

462

6:9

18

2

Mirage7.3

7.3

+23%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

7.3

Mirage2.1

Vòng thắng

2

13

Mirage11

Giết

39

67

Mirage28

Sát thương

4.83K

6.93K

Mirage2099

Kinh tế

232.85K

326.1K

Mirage93250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Vertigo

56%

Dust II

47%

Nuke

39%

Mirage

12%

Inferno

8%

Ancient

8%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

3

l
fb
w
w
w

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

36%

14

1

l
l
w
l
l

Nuke

22%

9

0

l
l
l
l

Mirage

40%

10

1

w
w
w
w
l

Inferno

50%

10

7

w
l
w
w
w

Ancient

57%

21

1

w
w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

18

31

l
w
w
l
w

Dust II

83%

6

3

w
w
w
l
w

Nuke

61%

28

9

l
l
l
w
w

Mirage

52%

31

5

l
w
l
w
l

Inferno

58%

24

24

l
l
w
w
w

Ancient

65%

23

7

w
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Mirage, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là chay.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 13 trong tổng số 15 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là chay với 21 mạng và zevy với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6930 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 2 trong tổng số 15 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 8 mạng và alexeR với 10 mạng. 4831 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày