Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

50

32

14

+18

102

9:1

11

0

Mirage7.9

8.0

+25%

35

26

11

+9

72

4:7

7

5

Mirage6.4

6.5

+17%

37

37

9

0

76

6:7

11

2

Mirage7.2

6.4

+7%

31

33

8

-2

70

4:3

8

0

Mirage6.3

6.0

-6%

28

37

11

-9

67

4:4

4

1

Mirage5.4

5.6

-12%

Tổng cộng

181

165

53

+16

387

27:22

41

8

Mirage6.7

6.5

+6%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

38

12

+7

92

6:3

13

1

Mirage7.7

7.3

+13%

34

37

11

-3

79

5:6

7

0

Mirage6.3

6.1

+2%

31

40

10

-9

74

5:10

7

0

Mirage6.3

5.8

-2%

29

33

9

-4

63

3:4

5

0

Mirage5.2

5.6

0%

24

33

11

-9

62

3:4

7

1

Mirage4.7

5.5

-14%

Tổng cộng

163

181

53

-18

369

22:27

39

2

Mirage6.1

6.0

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

6

Mirage0.6

Vòng thắng

29

20

Mirage4

Giết

181

163

Mirage14

Sát thương

19.19K

18.15K

Mirage1146

Kinh tế

981.85K

967.05K

Mirage42600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

61.8162

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

41.5972

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Nuke

10.924.4987

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:27s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

36021010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

38873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

38131010

Multikill x-

  •  Nuke

4

Multikill x-

  •  Nuke

4

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

144.306

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

37%

Inferno

35%

Dust II

32%

Anubis

10%

Ancient

8%

Mirage

7%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

37%

19

13

l
l
w
fb

Inferno

52%

29

15

w
w
w
w
w

Dust II

61%

18

38

l
l
w
w
w

Anubis

54%

46

16

w
w
l
w

Ancient

50%

92

4

w
l
l
w
l

Mirage

59%

82

5

w
w
w
l
w

Nuke

52%

33

9

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

2

16

l
fb
fb
l
fb

Inferno

17%

6

10

l
fb
l
fb
fb

Dust II

29%

17

8

l
fb
l
w
l

Anubis

44%

32

1

l
w
w
w
w

Ancient

42%

24

2

l
l
l
l
w

Mirage

52%

21

4

w
l
w
l
l

Nuke

55%

40

3

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là aNdu.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 29 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là aNdu với 50 mạng và Jackinho với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19190 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 20 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là myltsi với 45 mạng và teme với 34 mạng. 18151 tổng sát thương mà ENCE Academy gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày