0 Bình luận
Copenhagen Flames Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Nuke
14.54.6
Số kill AK47 trên bản đồ
• Nuke
166.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Nuke
62.225.3
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Nuke
8230
Số kill AWP trên bản đồ
• Nuke
176.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Nuke
64.221.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Nuke
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Nuke
49.816.7
Điểm người chơi (vòng)
• Nuke
41241012
Multikill x-
• Nuke
4
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Inferno

cấm
Mirage

chọn
Vertigo

chọn
Ancient

cấm
Overpass

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
40%
Inferno
33%
Nuke
22%
Vertigo
15%
Mirage
15%
Ancient
4%
Overpass
2%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
40%
5
52
fb
w
fb
fb
l
Inferno
40%
20
44
l
fb
fb
fb
fb
Nuke
63%
35
11
w
w
w
l
w
Vertigo
71%
24
4
w
w
w
w
l
Mirage
61%
23
31
w
l
w
w
w
Ancient
58%
19
5
l
w
w
w
w
Overpass
62%
29
6
w
l
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
32
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
73%
15
6
w
w
w
w
w
Nuke
41%
17
17
l
w
l
w
w
Vertigo
56%
9
18
w
l
w
fb
fb
Mirage
76%
17
3
w
w
l
w
w
Ancient
54%
13
3
w
w
w
l
l
Overpass
64%
14
3
w
w
l
w
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi