Copenhagen Flames Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

48

11

+1

75

15:5

11

2

Dust II5.6

6.7

-4%

54

48

9

+6

90

6:6

12

0

Dust II5.6

6.6

+9%

50

49

9

+1

78

13:7

14

1

Dust II5.9

6.4

-7%

40

54

12

-14

65

5:7

10

0

Dust II4.6

5.4

-15%

38

50

10

-12

53

1:7

8

1

Dust II3.5

5.2

-9%

Tổng cộng

231

249

51

-18

361

40:32

55

4

Vertigo5.9

6.1

-5%

EC Kyiv Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

48

11

+12

84

8:7

15

0

Dust II8

6.5

+13%

54

47

15

+7

74

9:9

10

1

Dust II7.1

6.0

+5%

50

39

13

+11

70

5:8

12

0

Dust II7.5

5.9

+3%

48

47

12

+1

68

5:9

11

1

Dust II6.9

5.8

-1%

37

51

11

-14

58

5:7

6

1

Dust II4.4

5.1

-14%

Tổng cộng

249

232

62

+17

354

32:40

54

3

Vertigo6.3

5.8

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Dust II1.8

Vòng thắng

37

36

Dust II8

Giết

231

249

Dust II43

Sát thương

25.86K

26.5K

Dust II3209

Kinh tế

1.46M

1.54M

Dust II157350

Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

61%

Inferno

44%

Overpass

36%

Dust II

23%

Ancient

17%

Mirage

14%

Vertigo

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

61%

33

11

fb
w
w
w
l

Inferno

38%

21

43

l
l
fb
fb
fb

Overpass

63%

30

4

l
w
l
l
w

Dust II

40%

5

52

fb
fb
fb
fb
w

Ancient

60%

20

5

w
l
w
w
w

Mirage

64%

22

32

w
l
w
w
w

Vertigo

70%

23

3

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

82%

28

1

w
w
w
w
w

Overpass

27%

15

11

l
l
l
w
l

Dust II

63%

16

1

l
w
w
w
l

Ancient

43%

7

8

w
w
l
l

Mirage

50%

14

4

w
w
l
l

Vertigo

71%

14

1

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Copenhagen Flames vs EC Kyiv bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Copenhagen Flames và EC Kyiv, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Vertigo, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về EC Kyiv. MVP của trận đấu này là nicoodoz.


Phân tích về EC Kyiv

Đội EC Kyiv đã giành được 37 trong tổng số 73 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của EC Kyiv là byr9 với 60 mạng và Smash với 54 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26500 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, EC Kyiv đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Copenhagen Flames

Đội Copenhagen Flames đã giành được 36 trong tổng số 73 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Copenhagen Flames là nicoodoz với 49 mạng và Zyphon với 54 mạng. 25861 tổng sát thương mà Copenhagen Flames gây ra không thể ngăn cản EC Kyiv giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Copenhagen Flames gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày