0 Bình luận
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Số kill AWP trên bản đồ
166.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
76.721.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
46.516.7
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
61.416.7
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.34.6
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Đội hình
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Đội hình
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính
Thành viên chính







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
43%
Dust II
38%
Inferno
23%
Overpass
16%
Mirage
12%
Ancient
7%
Nuke
5%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
20%
15
34
Dust II
38%
8
28
Inferno
48%
42
4
Overpass
46%
35
5
Mirage
63%
32
10
Ancient
43%
30
9
Nuke
26%
19
32
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
63%
8
15
Dust II
0%
1
28
Inferno
71%
14
7
Overpass
62%
13
2
Mirage
75%
16
4
Ancient
50%
14
2
Nuke
31%
13
17
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi