Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Nuke
16 - 11
Copenhagen Flames Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

15

5

+3

85

7:3

6

1

6.9

+1%

22

14

6

+8

69

3:0

5

0

6.6

+7%

19

16

6

+3

88

3:3

4

0

6.2

+10%

20

15

1

+5

72

2:1

6

0

6.2

+6%

17

17

4

0

74

1:1

4

0

5.6

+11%

Tổng cộng

96

77

22

+19

387

16:8

25

1

6.3

+7%

1win Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

28

18

1

+10

104

2:3

9

0

7.4

+25%

18

22

2

-4

80

1:6

6

0

5.5

-11%

16

17

1

-1

54

2:1

4

0

5.4

-20%

6

19

3

-13

44

1:3

1

1

4.4

-35%

8

21

5

-13

46

3:4

0

0

4.3

-35%

Tổng cộng

76

97

12

-21

329

9:17

20

1

5.4

-15%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

40%

Dust II

27%

Vertigo

21%

Nuke

13%

Ancient

8%

Overpass

5%

Mirage

5%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

40%

20

44

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

5

52

fb
w
fb
fb
l

Vertigo

71%

24

4

w
w
w
w
l

Nuke

63%

35

11

w
w
w
l
w

Ancient

58%

19

5

l
w
w
w
w

Overpass

62%

29

6

w
l
l
w
w

Mirage

61%

23

31

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

15

4

w
w
l
w
l

Vertigo

50%

26

5

l
w
l
w
l

Nuke

50%

22

7

l
l
w
w
l

Ancient

50%

16

15

l
w
l
w
l

Overpass

57%

21

17

l
w
l
w
w

Mirage

56%

25

3

w
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo