Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

41

32

14

+9

82

8:6

10

0

Dust II8.5

6.8

+22%

36

28

10

+8

90

6:7

10

1

Dust II6.1

6.7

+5%

41

32

11

+9

87

7:5

10

1

Dust II6.1

6.6

+15%

40

25

6

+15

77

2:2

9

0

Dust II5.5

6.5

+17%

34

30

9

+4

68

3:5

9

2

Dust II6.3

6.1

-3%

Tổng cộng

192

147

50

+45

403

26:25

48

4

Dust II6.5

6.5

+11%

Natus Vincere Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

34

8

+8

78

6:5

11

1

Dust II6.6

6.7

-7%

29

36

8

-7

68

4:0

5

0

Dust II6.5

5.8

-7%

16

22

6

-6

69

3:4

4

2

Mirage5.7

5.7

-5%

27

38

4

-11

62

4:4

5

1

Dust II5

5.4

-19%

25

44

9

-19

59

7:9

5

0

Dust II4.6

4.9

-19%

8

18

4

-10

46

1:4

2

0

Dust II4.2

4.2

-20%

Tổng cộng

147

192

39

-45

381

25:26

32

4

Dust II5.4

5.4

-13%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.5

Dust II1.1

Vòng thắng

32

19

Dust II8

Giết

192

147

Dust II20

Sát thương

20.59K

16.54K

Dust II2032

Kinh tế

1.11M

1.04M

Dust II23200

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

42%

Train

42%

Nuke

34%

Dust II

25%

Vertigo

20%

Overpass

17%

Mirage

8%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

86%

7

18

w
fb
w
w
w

Train

20%

5

15

fb
fb
fb
fb
w

Nuke

40%

15

2

l
w
l
w
l

Dust II

38%

13

8

l
w
l
w
l

Vertigo

20%

5

17

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

57%

7

8

w
l
l
l
w

Mirage

58%

24

1

w
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

44%

18

12

w
w
w
w
l

Train

62%

13

1

l
w
w
l
w

Nuke

74%

27

0

w
w
w
l
w

Dust II

63%

19

6

w
w
l
w
w

Vertigo

0%

0

42

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

40%

15

16

l
l
l
w
l

Mirage

50%

16

9

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs Natus Vincere bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và Natus Vincere, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là RUSH.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là RUSH với 41 mạng và blameF với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20591 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Natus Vincere

Đội Natus Vincere đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Natus Vincere là s1mple với 42 mạng và Perfecto với 29 mạng. 16542 tổng sát thương mà Natus Vincere gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Natus Vincere gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày