Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

26

14

+1

77

6:3

8

0

Anubis4.9

6.2

-1%

28

26

2

+2

61

4:8

6

1

Anubis6

5.7

-5%

23

25

14

-2

61

2:3

5

0

Anubis4.9

5.6

-4%

21

35

10

-14

59

4:3

4

0

Anubis4.6

5.1

-26%

20

34

11

-14

58

3:7

4

0

Anubis4.1

4.7

-24%

Tổng cộng

119

146

51

-27

316

19:24

27

1

Dust II6

5.5

-12%

G2 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

21

8

+22

100

7:2

15

0

Anubis8.2

8.1

+21%

32

25

9

+7

87

6:3

10

0

Anubis7.5

6.8

+13%

24

21

6

+3

56

2:5

6

2

Anubis5

5.9

-10%

23

25

6

-2

65

4:5

5

1

Anubis5.8

5.8

+7%

23

27

11

-4

64

5:4

5

0

Anubis6.8

5.7

-10%

Tổng cộng

145

119

40

+26

372

24:19

41

3

Dust II6.2

6.4

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Anubis1.8

Vòng thắng

17

26

Anubis5

Giết

119

145

Anubis21

Sát thương

13.6K

15.99K

Anubis1709

Kinh tế

896.85K

895.45K

Anubis33700

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

80%

Mirage

75%

Dust II

59%

Nuke

25%

Inferno

17%

Anubis

9%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

80%

10

0

w
w
w
w
w

Mirage

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

22%

9

9

fb
w
l
l
w

Nuke

80%

5

9

fb
w
w
w
w

Inferno

50%

6

7

l
l
l
w
w

Anubis

72%

18

0

w
w
w
w
l

Ancient

50%

12

5

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

75%

16

6

l
w
fb
w
w

Dust II

81%

16

3

w
w
w
w
w

Nuke

55%

11

5

w
w
w
l
l

Inferno

67%

15

5

w
l
w
l
w

Anubis

63%

8

15

w
l
fb
l
l

Ancient

47%

17

7

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs G2 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và G2, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về G2. MVP của trận đấu này là m0NESY.


Phân tích về G2

Đội G2 đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 11 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của G2 là m0NESY với 43 mạng và huNter- với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15988 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, G2 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là Hallzerk với 27 mạng và nicx với 28 mạng. 13600 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản G2 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày