FaZe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

35

10

+1

72

7:4

10

0

Nuke5.6

6.0

-1%

34

41

5

-7

81

7:7

8

0

Nuke6.3

5.9

-13%

33

35

7

-2

61

4:2

9

2

Nuke4.6

5.8

-2%

31

41

4

-10

58

4:12

10

1

Nuke5.1

5.0

-21%

19

33

6

-14

46

3:7

3

0

Nuke4.1

4.6

-19%

Tổng cộng

153

185

32

-32

318

25:32

40

3

Dust II5.8

5.5

-11%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

26

10

+17

71

5:2

10

0

Nuke6.9

6.5

+8%

42

29

12

+13

78

6:6

12

0

Nuke6.9

6.3

+3%

37

33

16

+4

76

9:6

13

0

Nuke6.2

6.3

+6%

37

32

6

+5

66

5:6

11

0

Nuke5.7

5.8

-14%

26

33

11

-7

62

7:5

6

1

Nuke5.6

5.6

-12%

Tổng cộng

185

153

55

+32

353

32:25

52

1

Dust II5.9

6.1

-2%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.1

Nuke1.1

Vòng thắng

25

32

Nuke5

Giết

153

185

Nuke21

Sát thương

18.2K

20.16K

Nuke1411

Kinh tế

1.16M

1.27M

Nuke70850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Mirage

50%

Dust II

33%

Inferno

0%

Overpass

0%

Vertigo

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

2

fb

Mirage

0%

1

0

l

Dust II

67%

3

0

w
w

Inferno

0%

0

0

Overpass

0%

0

2

Vertigo

0%

0

2

fb

Nuke

67%

3

0

w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

1

w

Mirage

50%

2

1

l
w

Dust II

100%

2

0

w

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

0

3

fb
fb

Vertigo

0%

0

0

Nuke

67%

3

0

w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày