Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

29

24

16

+5

83

12:2

4

0

Inferno6.5

6.8

+15%

32

27

8

+5

80

5:5

8

1

Inferno6.8

6.4

-1%

34

25

8

+9

74

1:7

10

1

Inferno6.3

6.2

+20%

26

24

9

+2

69

2:4

6

1

Inferno7

6.2

-2%

31

25

11

+6

76

1:4

10

0

Inferno6

6.1

+10%

Tổng cộng

152

125

52

+27

381

21:22

38

3

Anubis6.2

6.3

+8%

ALTERNATE aTTaX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

28

14

-1

68

5:1

7

0

Inferno6.3

6.2

-5%

24

28

7

-4

64

4:1

6

0

Inferno6.8

5.9

-6%

26

30

7

-4

73

4:7

4

0

Inferno5.5

5.9

0%

23

32

12

-9

73

2:4

7

1

Inferno5.2

5.4

-9%

23

34

4

-11

53

7:8

4

0

Inferno4.5

5.0

-19%

Tổng cộng

123

152

44

-29

331

22:21

28

1

Anubis5.7

5.7

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Inferno0.9

Vòng thắng

26

17

Inferno6

Giết

152

123

Inferno18

Sát thương

16.32K

14.21K

Inferno1498

Kinh tế

926.15K

824.6K

Inferno41950

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

30%

Mirage

24%

Nuke

18%

Inferno

11%

Anubis

9%

Ancient

6%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

85%

13

3

w
w
w
l
l

Mirage

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

18%

11

8

l
l
w
l
l

Inferno

50%

8

9

l
w
l
l
w

Anubis

63%

16

0

l
w
w
l
l

Ancient

42%

12

16

fb
l
l
w
w

Dust II

40%

5

7

fb
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

55%

29

9

w
l
w
w
l

Mirage

24%

25

32

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

0%

3

42

fb
fb
l
l
l

Inferno

61%

36

3

w
l
w
w
l

Anubis

54%

48

1

l
w
w
l
w

Ancient

36%

33

25

l
l
w
l
w

Dust II

38%

8

3

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Complexity vs ALTERNATE aTTaX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Complexity và ALTERNATE aTTaX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Complexity. MVP của trận đấu này là JT.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Complexity là JT với 29 mạng và EliGE với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16316 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Complexity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ALTERNATE aTTaX

Đội ALTERNATE aTTaX đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ALTERNATE aTTaX là hyped với 27 mạng và PerX với 24 mạng. 14215 tổng sát thương mà ALTERNATE aTTaX gây ra không thể ngăn cản Complexity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ALTERNATE aTTaX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày