Cloud9 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

33

10

+13

92

8:5

12

1

Dust II5.6

7.0

+3%

42

32

6

+10

80

7:6

12

0

Dust II7

6.4

+7%

40

41

9

-1

81

8:6

11

1

Dust II6.3

6.2

-8%

32

30

14

+2

61

3:6

7

0

Dust II5.7

5.5

0%

28

32

6

-4

57

2:4

5

1

Dust II5.6

5.3

-6%

Tổng cộng

188

168

45

+20

372

28:27

47

3

Overpass6.1

6.1

-1%

Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

36

12

+22

123

13:5

20

0

Dust II7.9

8.1

+24%

35

37

6

-2

65

4:4

6

0

Dust II6.2

5.5

-12%

28

36

5

-8

51

5:4

5

0

Dust II5.2

5.2

-15%

27

41

9

-14

59

4:12

6

0

Dust II5.3

4.9

-17%

19

39

11

-20

45

1:3

2

0

Dust II4.4

4.5

-31%

Tổng cộng

167

189

43

-22

343

27:28

39

0

Overpass5.5

5.7

-10%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Dust II0.3

Vòng thắng

32

23

Dust II4

Giết

188

167

Dust II10

Sát thương

20.48K

18.89K

Dust II663

Kinh tế

1.22M

1.15M

Dust II75050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

60%

Inferno

14%

Mirage

13%

Dust II

2%

Vertigo

2%

Overpass

1%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

6

10

w
l
fb
l
w

Mirage

63%

8

3

w
w
w
w
l

Dust II

63%

8

4

l
l
w
l
w

Vertigo

67%

6

0

w
l
w
w
l

Overpass

63%

8

6

l
l
w
w
w

Ancient

100%

4

3

fb
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

25

6

l
w
w
w
l

Inferno

64%

14

16

w
w
w
w
l

Mirage

50%

8

19

w
w
l
l
fb

Dust II

65%

20

5

w
w
w
w
w

Vertigo

65%

17

6

w
w
l
l
w

Overpass

62%

13

9

l
fb
l
w
w

Ancient

100%

1

43

fb
fb
w
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Cloud9 vs Eternal Fire bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Cloud9 và Eternal Fire, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Overpass, Dust II, và chiến thắng thuộc về Cloud9. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về Cloud9

Đội Cloud9 đã giành được 32 trong tổng số 55 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Cloud9 là sh1ro với 46 mạng và Hobbit với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20475 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Cloud9 đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 23 trong tổng số 55 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là XANTARES với 58 mạng và woxic với 35 mạng. 18885 tổng sát thương mà Eternal Fire gây ra không thể ngăn cản Cloud9 giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày