Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

27

14

+13

106

7:2

12

0

Ancient7.7

7.4

+23%

38

22

12

+16

83

4:3

14

1

Ancient7.3

6.9

+36%

35

23

10

+12

77

3:3

7

1

Ancient6.5

6.6

+21%

33

22

7

+11

73

7:2

4

0

Ancient6.5

6.5

+16%

28

30

14

-2

80

5:6

6

0

Ancient5.9

6.0

+1%

Tổng cộng

174

124

57

+50

419

26:16

43

2

Inferno6.5

6.7

+20%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

40

19

-14

79

4:5

7

1

Ancient4.8

5.7

-14%

25

37

8

-12

67

6:10

5

2

Ancient5.4

5.4

-10%

27

36

6

-9

59

4:2

6

0

Ancient5

5.3

-7%

20

32

9

-12

51

1:3

4

0

Ancient5.3

5.0

-15%

22

35

10

-13

55

2:7

5

1

Ancient4.1

4.7

-14%

Tổng cộng

120

180

52

-60

311

17:27

27

4

Inferno5.6

5.2

-12%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.2

Ancient1.9

Vòng thắng

29

16

Ancient9

Giết

174

120

Ancient33

Sát thương

18.73K

14.27K

Ancient2453

Kinh tế

1M

885.7K

Ancient115350

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

67%

Vertigo

57%

Dust II

36%

Nuke

19%

Mirage

19%

Ancient

14%

Inferno

11%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

93

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

57%

28

27

w
l
l
w
w

Dust II

69%

16

20

w
l
w
w
w

Nuke

50%

52

15

l
l
l
l
l

Mirage

55%

44

15

l
l
w
l
w

Ancient

43%

44

31

l
w
w
w
w

Inferno

53%

55

11

w
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

67%

6

6

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

21

1

l
l
l
w
l

Nuke

31%

16

4

fb
l
fb
l
w

Mirage

36%

11

4

w
w
l
l
l

Ancient

57%

30

2

w
w
w
w
l

Inferno

42%

12

11

w
w
w
fb
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Case vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Case và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Case. MVP của trận đấu này là urban0.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 29 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Case là urban0 với 40 mạng và RICIOLI với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18728 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Case đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 16 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 26 mạng và alexeR với 25 mạng. 14268 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Case giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày