Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

39

16

9

+23

112

2:3

13

2

Ancient7.6

8.4

+55%

30

21

4

+9

76

6:4

8

0

Ancient6.7

6.6

+30%

28

21

10

+7

84

3:3

8

0

Ancient6.5

6.6

+2%

24

22

8

+2

74

5:5

5

0

Ancient8

6.1

+4%

19

16

9

+3

49

4:1

6

0

Ancient6.1

5.6

-4%

Tổng cộng

140

96

40

+44

395

20:16

40

2

Inferno6.5

6.7

+18%

Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

26

2

0

70

6:3

8

0

Ancient7

6.1

-5%

16

27

10

-11

68

4:4

2

0

Ancient5.2

5.3

-18%

20

29

6

-9

58

4:8

6

1

Ancient4.4

5.1

-7%

18

29

6

-11

61

2:4

3

1

Ancient4.6

5.0

-16%

16

29

4

-13

59

0:1

4

0

Ancient5.1

4.9

-21%

Tổng cộng

96

140

28

-44

317

16:20

23

2

Inferno5.4

5.3

-13%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.3

Ancient1.7

Vòng thắng

13

8

Ancient0

Giết

78

54

Ancient0

Sát thương

8.09K

6.69K

Ancient0

Kinh tế

857.3K

711.9K

Ancient103500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

104.491

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:25s01:55s

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.6074

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38601011

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

57%

Anubis

50%

Ancient

24%

Dust II

19%

Nuke

14%

Inferno

13%

Mirage

12%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

3

l
l
fb
w
w

Ancient

67%

15

0

w
w
l
w

Dust II

44%

9

0

l
l
w
w
l

Nuke

43%

7

1

l
l
l

Inferno

33%

6

6

l
l
l
l
w

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

57%

23

31

w
w
l
l
l

Anubis

0%

0

82

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

43%

40

25

w
l
l
l
w

Dust II

63%

8

7

w
w
w
l

Nuke

57%

44

19

l
l
l
l
w

Inferno

46%

41

14

w
l
l
l
w

Mirage

50%

36

12

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Case bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Case, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là zock.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là zock với 39 mạng và tom1jed với 30 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14572 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Case là RCF với 26 mạng và urban0 với 16 mạng. 11734 tổng sát thương mà Case gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Case gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày