Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

38

20

+15

103

9:4

14

0

Inferno7.4

7.4

+21%

44

37

13

+7

81

6:9

13

0

Inferno8.2

6.5

+11%

33

35

10

-2

69

1:2

7

1

Inferno6.2

5.9

0%

34

38

6

-4

56

9:5

8

0

Inferno6.7

5.6

-10%

33

42

10

-9

62

6:4

9

1

Inferno5.9

5.4

-2%

Tổng cộng

197

190

59

+7

371

31:24

51

2

Inferno6.9

6.1

+4%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

41

16

+3

78

8:5

11

1

Inferno5.3

6.3

+1%

39

37

9

+2

79

7:8

9

2

Inferno4.8

6.2

+15%

41

40

12

+1

76

2:5

12

0

Inferno5.1

5.7

+8%

38

38

10

0

60

5:5

10

0

Inferno4.3

5.5

+3%

26

43

13

-17

54

2:8

6

0

Inferno4.3

4.6

-15%

Tổng cộng

188

199

60

-11

347

24:31

48

3

Inferno4.8

5.7

+2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.7

Inferno2.1

Vòng thắng

31

28

Inferno8

Giết

197

188

Inferno23

Sát thương

21.93K

20.41K

Inferno1877

Kinh tế

1.16M

1.2M

Inferno45500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

75%

Vertigo

56%

Dust II

37%

Nuke

31%

Ancient

22%

Mirage

14%

Inferno

7%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

86

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

27

25

w
w
w
l
l

Dust II

70%

10

20

w
w
l
w

Nuke

56%

50

14

w
l
l
fb
l

Ancient

34%

41

27

l
w
l
l
w

Mirage

54%

41

12

w
l
w
w
l

Inferno

52%

48

12

l
fb
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

75%

4

6

l
fb
w
w
w

Vertigo

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

33%

18

1

l
fb
w
l
l

Nuke

25%

12

3

l
l
fb
l
fb

Ancient

56%

25

2

l
l
l
l
w

Mirage

40%

10

2

w
w
w
l
l

Inferno

45%

11

9

l
w
w
w
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Case vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Case và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Case. MVP của trận đấu này là urban0.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 31 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Case là urban0 với 53 mạng và nyezin với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21927 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Case đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 28 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 44 mạng và OwensinhoM với 39 mạng. 20408 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Case giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày