Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

30

9

+2

78

3:4

8

2

Ancient4.8

6.5

0%

24

28

3

-4

59

6:3

4

1

Ancient5.5

5.6

0%

26

33

11

-7

79

2:9

6

0

Ancient5.2

5.5

0%

23

32

7

-9

62

2:3

4

0

Ancient4.9

5.1

0%

19

32

7

-13

52

4:8

4

1

Ancient5

4.8

0%

Tổng cộng

124

155

37

-31

330

17:27

26

4

Inferno5.9

5.5

0%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

26

12

+16

101

5:2

10

0

Ancient8.6

7.7

0%

39

21

11

+18

95

4:2

10

0

Ancient6.9

7.2

0%

35

26

8

+9

84

8:1

8

0

Ancient6.7

6.9

0%

19

25

13

-6

60

4:7

4

0

Ancient5.1

5.2

0%

19

26

5

-7

45

6:5

3

0

Ancient5

4.9

0%

Tổng cộng

154

124

49

+30

386

27:17

35

0

Inferno6.3

6.4

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Inferno

156.5888

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

49921011

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

4

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.5888

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

104.491

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

38273

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

54%

Anubis

50%

Inferno

29%

Ancient

20%

Dust II

13%

Mirage

13%

Nuke

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

54%

24

32

w
w
l
l
l

Anubis

0%

0

83

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

49%

41

14

w
w
w
l
l

Ancient

44%

39

25

w
l
w
l
l

Dust II

63%

8

7

w
w
w
l

Mirage

51%

35

13

l
l
l
l
l

Nuke

57%

44

20

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

4

3

l
l
fb
w
w

Inferno

20%

5

6

fb
l
l
l
l

Ancient

64%

14

0

w
w
w
l

Dust II

50%

8

0

w
l
l
l
w

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

Nuke

50%

6

1

w
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Case vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Case và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 42 mạng và zock với 39 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16976 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Case là nyezin với 32 mạng và RCF với 24 mạng. 14547 tổng sát thương mà Case gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Case gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày