Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
18.23.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.491
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
51.716.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4456
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
19.64
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.13.4
Khói ném trên bản đồ
1914.6931
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.23.4
Số kill Galil trên bản đồ
41.8171
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.35.8







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
100%
Mirage
67%
Anubis
21%
Nuke
20%
Inferno
14%
Ancient
12%
Vertigo
11%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
6
Mirage
67%
18
7
Anubis
67%
24
8
Nuke
71%
7
30
Inferno
64%
28
0
Ancient
50%
28
8
Vertigo
88%
8
24
5 bản đồ gần nhất
Dust II
100%
1
1
Mirage
0%
0
68
Anubis
46%
37
31
Nuke
51%
35
6
Inferno
50%
30
7
Ancient
62%
58
3
Vertigo
77%
48
6
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về BLEED. MVP của trận đấu này là jkaem.
Phân tích về BLEED
Đội BLEED đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của BLEED là jkaem với 55 mạng và nawwk với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22666 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, BLEED đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về MOUZ NXT
Đội MOUZ NXT đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là Burmylov với 34 mạng và sirah với 39 mạng. 20256 tổng sát thương mà MOUZ NXT gây ra không thể ngăn cản BLEED giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận