BLEED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

44

19

+7

70

14:5

10

3

Vertigo7

6.8

+2%

55

42

14

+13

75

5:5

11

1

Vertigo5.3

6.4

+2%

46

50

17

-4

82

3:5

10

0

Vertigo5.4

6.2

-5%

49

51

19

-2

78

5:10

12

0

Vertigo5.8

6.1

+3%

49

54

14

-5

73

8:14

8

1

Vertigo4.3

5.6

-5%

Tổng cộng

250

241

83

+9

379

35:39

51

5

Vertigo5.6

6.2

-1%

MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

59

50

13

+9

86

14:5

12

2

Vertigo7

7.0

+3%

49

55

13

-6

74

10:9

11

1

Vertigo5.9

5.7

-7%

45

45

21

0

62

3:4

11

1

Vertigo5.9

5.6

-4%

44

54

14

-10

71

8:12

11

1

Vertigo6.4

5.5

-6%

41

51

17

-10

59

4:5

10

1

Vertigo4.8

5.2

-20%

Tổng cộng

238

255

78

-17

352

39:35

55

6

Vertigo6

5.8

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.8

Vertigo0.4

Vòng thắng

37

37

Vertigo5

Giết

250

238

Vertigo6

Sát thương

27.92K

26.92K

Vertigo366

Kinh tế

1.58M

1.62M

Vertigo59050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

78%

Nuke

71%

Inferno

35%

Anubis

33%

Mirage

25%

Overpass

22%

Vertigo

18%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

4

2

fb
l
l
l

Nuke

0%

0

3

fb
fb

Inferno

80%

5

0

w
w
w
l
w

Anubis

75%

4

4

fb
fb
w
l
w

Mirage

50%

4

0

l
l
w
w

Overpass

100%

1

6

w
fb
fb

Vertigo

50%

2

5

fb
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

78%

36

0

w
w
l
w
w

Nuke

71%

17

4

w
w
w
w

Inferno

45%

20

8

l
l
w
w
l

Anubis

42%

24

15

l
l
w
l
l

Mirage

25%

4

33

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

78%

9

9

l
w
w

Vertigo

68%

22

8

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BLEED vs MOUZ NXT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BLEED và MOUZ NXT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là PR.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 37 trong tổng số 74 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là PR với 59 mạng và sirah với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26920 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BLEED

Đội BLEED đã giành được 37 trong tổng số 74 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BLEED là CeRq với 51 mạng và faveN với 55 mạng. 27917 tổng sát thương mà BLEED gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BLEED gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày