BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

63

20

+11

92

13:9

19

2

Inferno6.8

7.1

+14%

75

55

9

+20

83

9:8

23

0

Inferno6.7

6.6

+10%

61

52

13

+9

69

11:6

15

1

Inferno5.5

6.2

-1%

56

59

15

-3

65

10:6

13

2

Inferno5.2

6.0

-1%

49

64

11

-15

64

5:15

10

0

Inferno4.9

5.3

-8%

Tổng cộng

315

293

68

+22

373

48:44

80

5

Inferno5.8

6.2

+3%

FunPlus Phoenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

77

66

18

+11

89

9:10

22

2

Inferno7.4

6.6

+9%

58

58

9

0

71

7:8

13

3

Inferno5.6

5.9

-1%

61

62

8

-1

65

15:9

14

2

Inferno5.4

5.9

-6%

48

61

15

-13

60

5:9

9

2

Inferno5.9

5.3

-13%

48

69

12

-21

60

8:12

10

0

Inferno6.3

5.1

-13%

Tổng cộng

292

316

62

-24

344

44:48

68

9

Inferno6.1

5.7

-5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.7

Inferno0.3

Vòng thắng

47

45

Inferno2

Giết

315

292

Inferno6

Sát thương

33.96K

31.72K

Inferno6

Kinh tế

2.04M

1.98M

Inferno-19650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

70%

Vertigo

56%

Overpass

44%

Nuke

19%

Inferno

10%

Dust II

4%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

70%

20

6

l
l
l
w
w

Vertigo

56%

16

9

w
w
w
w
l

Overpass

44%

9

22

fb
l
w
l
w

Nuke

48%

25

6

l
w
l
l
l

Inferno

40%

25

10

w
w
l
l
l

Dust II

54%

24

3

l
w
w
w
w

Train

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

3

fb

Vertigo

0%

0

3

fb
fb

Overpass

0%

1

1

l

Nuke

67%

3

0

l
w

Inferno

50%

2

0

l

Dust II

50%

2

1

l
w

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày