ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

19

0

-1

79

1:2

4

1

Dust II6.2

6.2

+6%

13

16

4

-3

88

3:5

4

0

Dust II5.8

5.8

-6%

9

16

4

-7

68

0:4

3

0

Dust II4.7

4.7

-20%

8

16

1

-8

53

1:0

1

0

Dust II4.5

4.5

-23%

7

18

2

-11

55

3:4

2

0

Dust II4.2

4.2

-32%

Tổng cộng

55

85

11

-30

342

8:15

14

1

Dust II5.1

5.1

-15%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

12

9

+7

108

4:1

6

0

Dust II7.8

7.8

+29%

22

12

3

+10

94

3:1

3

0

Dust II7.6

7.6

+23%

17

8

0

+9

71

2:0

5

0

Dust II7

7.0

+14%

15

13

5

+2

83

5:0

3

0

Dust II6.9

6.9

+5%

12

10

5

+2

66

1:6

2

0

Dust II5.2

5.2

+3%

Tổng cộng

85

55

22

+30

423

15:8

19

0

Dust II6.9

6.9

+15%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.1

6.9

Dust II1.8

Vòng thắng

5

16

Dust II11

Giết

55

84

Dust II29

Sát thương

7.18K

8.87K

Dust II1696

Kinh tế

419.6K

519.45K

Dust II99850

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

49%

Inferno

35%

Vertigo

25%

Overpass

10%

Mirage

8%

Ancient

3%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

29%

7

48

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

44%

34

8

l
w
w
l
l

Vertigo

50%

10

25

l
l
l
w
w

Overpass

40%

25

7

w
l
l
w
l

Mirage

71%

24

13

l
w
w
w
l

Ancient

64%

11

15

w
w
w
w
l

Dust II

56%

16

18

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

78%

9

12

w
l
fb
w
l

Inferno

79%

14

4

w
w
w
w
w

Vertigo

25%

4

14

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

6

25

fb
w
fb
w
fb

Mirage

63%

16

5

l
w
fb
l
w

Ancient

67%

6

7

l
fb
l
w
w

Dust II

57%

14

17

l
w
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là nosraC.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 16 trong tổng số 21 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nosraC với 19 mạng và cynic với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8873 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 5 trong tổng số 21 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là MisteM với 18 mạng và b0denmaster với 13 mạng. 7177 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày