Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

43

17

+21

110

12:6

18

2

Vertigo6.4

7.5

+26%

45

44

19

+1

81

11:6

10

1

Vertigo4.2

6.3

-2%

49

39

6

+10

70

5:2

8

2

Vertigo5.3

6.1

+3%

43

44

9

-1

65

7:4

8

0

Vertigo5

5.8

-4%

42

47

8

-5

61

6:11

11

0

Vertigo4.5

5.4

-9%

Tổng cộng

243

217

59

+26

387

41:29

55

5

Inferno6.4

6.2

+3%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

49

9

+2

75

9:6

13

0

Vertigo6.3

6.2

-5%

49

49

9

0

75

6:10

15

0

Vertigo6.4

6.0

0%

41

51

10

-10

65

6:8

9

1

Vertigo7

5.5

-5%

39

51

12

-12

59

6:7

9

0

Vertigo6.8

5.2

-14%

35

46

8

-11

64

2:11

6

0

Vertigo6.1

5.1

-14%

Tổng cộng

215

246

48

-31

339

29:42

52

1

Inferno5.4

5.6

-8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.6

Vertigo1.5

Vòng thắng

40

31

Vertigo8

Giết

243

215

Vertigo33

Sát thương

27.12K

24.2K

Vertigo2142

Kinh tế

1.52M

1.4M

Vertigo86500

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

69%

Vertigo

34%

Inferno

24%

Overpass

20%

Mirage

12%

Ancient

5%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

4

10

w
w
fb
fb

Vertigo

33%

3

4

w
fb
l

Inferno

63%

8

1

w
l
l
w
w

Overpass

25%

4

14

l
w
l
fb
fb

Mirage

83%

6

2

w
w
l
w
w

Ancient

60%

5

3

w
w
l
fb
l

Dust II

43%

7

9

l
fb
l
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

31%

13

28

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

6

16

fb
fb
w
l
w

Inferno

39%

28

4

l
l
l
w
l

Overpass

45%

20

9

l
w
l
w
fb

Mirage

71%

14

9

w
l
l
w
l

Ancient

55%

11

13

w
fb
l
w
w

Dust II

44%

9

22

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 39 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Bwills với 64 mạng và cynic với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27118 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 32 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ATK là b0denmaster với 51 mạng và motm với 49 mạng. 24196 tổng sát thương mà ATK gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ATK gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày