ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

86

56

14

+30

106

17:7

24

2

Inferno6

7.9

+30%

62

49

21

+13

73

11:8

13

3

Inferno6.8

6.4

+1%

61

55

22

+6

77

3:4

16

3

Inferno5.3

6.4

+10%

60

59

16

+1

74

9:12

17

1

Inferno6.1

6.0

+1%

55

61

22

-6

69

10:6

11

0

Inferno6.2

5.8

-7%

Tổng cộng

324

280

95

+44

399

50:37

81

9

Inferno6.1

6.5

+7%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

64

17

+6

85

11:8

19

1

Inferno6.2

6.8

+3%

71

64

11

+7

74

10:7

19

1

Inferno7.7

6.3

-3%

55

68

14

-13

77

6:11

11

0

Inferno5.9

5.6

-9%

44

69

13

-25

64

4:12

8

1

Inferno5.7

5.0

-16%

38

62

22

-24

60

5:11

7

0

Inferno5.2

4.9

-20%

Tổng cộng

278

327

77

-49

360

36:49

64

3

Inferno6.1

5.7

-9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.7

Inferno0

Vòng thắng

52

36

Inferno2

Giết

324

278

Inferno0

Sát thương

34.66K

32.3K

Inferno638

Kinh tế

1.99M

1.82M

Inferno-25150

Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

53%

Inferno

32%

Vertigo

13%

Mirage

6%

Overpass

2%

Dust II

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

33%

9

39

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

41%

32

5

w
l
l
l
l

Vertigo

38%

8

22

w
fb
l
l
l

Mirage

68%

19

12

w
w
l
w
l

Overpass

42%

26

8

l
w
l
l
w

Dust II

50%

10

21

w
w
w
l
l

Ancient

67%

12

11

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

86%

7

12

fb
w
l
fb
w

Inferno

73%

11

3

w
w
fb
w
w

Vertigo

25%

4

7

l
l
fb
l
fb

Mirage

62%

13

2

w
l
l
w
l

Overpass

40%

5

20

fb
fb
fb
fb
w

Dust II

50%

10

14

fb
l
fb
w
w

Ancient

67%

6

5

l
fb
l
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là motm.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 52 trong tổng số 88 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là motm với 86 mạng và b0denmaster với 62 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 34664 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 33 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 36 trong tổng số 88 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Jeorge với 70 mạng và cynic với 71 mạng. 32300 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày