ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

71

59

16

+12

95

10:12

17

1

Inferno7.5

6.9

+15%

61

57

16

+4

76

8:4

14

1

Inferno7.1

6.4

+4%

67

57

15

+10

84

7:9

18

1

Inferno4.8

6.4

+8%

44

56

13

-12

62

5:7

15

2

Inferno4.5

5.4

-8%

44

57

11

-13

62

12:13

10

1

Inferno4.8

5.3

-18%

Tổng cộng

287

286

71

+1

379

42:45

74

6

Inferno5.7

6.1

0%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

59

20

-1

83

14:10

14

1

Inferno7.1

6.4

+3%

62

61

12

+1

78

12:7

17

1

Inferno5.8

6.3

-5%

62

54

16

+8

80

3:10

14

0

Inferno6.6

6.2

+2%

47

57

23

-10

75

6:2

12

2

Inferno5.9

5.9

-9%

54

59

17

-5

72

8:11

17

0

Inferno6.9

5.8

-1%

Tổng cộng

283

290

88

-7

388

43:40

74

4

Inferno6.5

6.1

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Inferno0.8

Vòng thắng

40

44

Inferno9

Giết

287

283

Inferno13

Sát thương

31.91K

32.48K

Inferno1287

Kinh tế

1.77M

1.78M

Inferno56900

Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

57%

Inferno

34%

Vertigo

13%

Dust II

12%

Mirage

10%

Overpass

8%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

29%

7

43

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

45%

33

6

l
l
l
w
w

Vertigo

38%

8

25

fb
l
l
l
l

Dust II

62%

13

18

l
l
w
w
w

Mirage

70%

20

13

l
w
l
w
l

Overpass

42%

24

7

l
w
l
l
w

Ancient

64%

11

11

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

86%

7

12

fb
w
l
fb
w

Inferno

79%

14

4

w
w
w
w
w

Vertigo

25%

4

11

l
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

12

16

fb
w
w
l
w

Mirage

60%

15

3

w
l
l
w
fb

Overpass

50%

6

23

fb
fb
w
fb
w

Ancient

67%

6

7

l
fb
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là motm.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 39 trong tổng số 84 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là motm với 71 mạng và Fadey với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31907 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 45 trong tổng số 84 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 10 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là nosraC với 58 mạng và cynic với 62 mạng. 32484 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày