Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

36

11

+9

82

6:3

10

2

Inferno6.5

6.8

0%

38

39

14

-1

78

7:2

7

1

Inferno6.7

6.3

0%

37

46

12

-9

70

8:9

10

0

Inferno6.1

5.8

0%

31

46

19

-15

65

5:6

5

0

Inferno6

5.5

0%

31

44

7

-13

58

3:8

10

1

Inferno5.4

5.1

0%

Tổng cộng

182

211

63

-29

354

29:28

42

4

Inferno6.1

5.9

0%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

33

5

+18

91

2:3

15

2

Inferno7.3

7.1

0%

51

34

4

+17

90

10:6

14

0

Inferno6

7.0

0%

40

37

14

+3

72

7:5

8

0

Inferno6.2

6.2

0%

34

38

10

-4

69

5:6

8

0

Inferno5.5

5.7

0%

34

41

13

-7

65

4:9

10

1

Inferno5.1

5.6

0%

Tổng cộng

210

183

46

+27

388

28:29

55

3

Inferno6

6.3

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

80%

Ancient

71%

Vertigo

40%

Inferno

39%

Overpass

33%

Dust II

25%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

0

w

Ancient

100%

1

0

w

Vertigo

0%

0

0

Inferno

0%

1

0

Overpass

0%

0

3

fb
fb

Dust II

0%

0

3

Mirage

67%

3

0

w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

20%

20

13

fb
fb
fb
fb
w

Ancient

29%

7

14

l
l
l
w
fb

Vertigo

40%

5

15

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

39%

23

6

l
w
w
w
w

Overpass

33%

12

14

l
w
w
l
l

Dust II

25%

4

22

fb
l
l
w
l

Mirage

67%

12

4

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Fadey.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Fadey với 51 mạng và b0denmaster với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22054 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Jazzpimp với 45 mạng và cynic với 38 mạng. 20201 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày