Đã kết thúc
9z
2 - 1
Fluxo
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

9z Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

35

7

+6

81

5:2

12

0

Mirage6.3

6.5

+12%

40

30

11

+10

80

3:7

11

1

Mirage6.9

6.3

+25%

34

32

10

+2

74

3:1

11

1

Mirage6

6.3

-2%

36

39

10

-3

75

10:11

9

0

Mirage6.6

5.9

0%

29

33

9

-4

60

5:6

6

0

Mirage5.7

5.4

-18%

Tổng cộng

180

169

47

+11

371

26:27

49

2

Mirage6.3

6.1

+3%

Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

40

14

-6

75

8:6

8

0

Mirage6.3

6.3

+1%

32

32

8

0

72

2:5

5

3

Mirage6.5

6.0

-4%

36

36

2

0

69

7:4

12

0

Mirage4

5.9

-3%

34

37

13

-3

64

6:7

7

0

Mirage5.2

5.9

-17%

33

36

9

-3

75

4:4

8

0

Mirage6.2

5.8

-3%

Tổng cộng

169

181

46

-12

355

27:26

40

3

Mirage5.6

6.0

-5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Mirage0.6

Vòng thắng

0

0

Mirage0

Giết

0

0

Mirage0

Sát thương

0

0

Mirage0

Kinh tế

1.11M

1.07M

Mirage87850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

51.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

39091011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

41691011

Ace của người chơi

  •  Dust II

1

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

53%

Anubis

40%

Dust II

25%

Inferno

15%

Nuke

7%

Ancient

7%

Mirage

5%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

43

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

40%

10

21

w
l
l
l
l

Dust II

100%

7

1

w
w
w
w
w

Inferno

70%

10

16

w
l
w
l
w

Nuke

61%

28

0

w
w
w
l
w

Ancient

68%

22

5

w
w
w
w

Mirage

41%

17

16

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

53%

17

32

l
w
w
l
w

Anubis

0%

0

56

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

75%

4

0

w
w
w

Inferno

55%

22

24

w
l
l
w
w

Nuke

68%

28

5

fb
w
w
w
fb

Ancient

61%

23

5

w
l
w
w
l

Mirage

46%

28

5

l
l
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 9z vs Fluxo bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 9z và Fluxo, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Mirage, và chiến thắng thuộc về 9z. MVP của trận đấu này là HUASOPEEK.


Phân tích về 9z

Đội 9z đã giành được 30 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 9z là HUASOPEEK với 41 mạng và Buda với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19733 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 9z đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 26 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là arT với 34 mạng và chay với 32 mạng. 18688 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản 9z giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày