9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

47

18

+6

90

11:8

16

1

Ancient6.6

6.8

+9%

47

40

15

+7

71

3:4

11

1

Ancient6.6

6.1

-1%

42

49

9

-7

71

6:7

10

0

Ancient5.7

5.6

-9%

36

41

11

-5

65

3:6

9

2

Ancient5.2

5.5

-9%

36

47

19

-11

60

5:12

9

0

Ancient5.4

5.1

-10%

Tổng cộng

214

224

72

-10

355

28:37

55

4

Vertigo6.4

5.8

-4%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

45

18

+9

90

8:3

12

1

Ancient6.4

7.0

+16%

52

44

11

+8

84

5:4

10

2

Ancient6.8

6.6

+2%

46

45

16

+1

78

8:2

13

2

Ancient5

6.5

+7%

39

45

14

-6

63

11:11

6

0

Ancient6.6

5.7

-7%

29

40

10

-11

52

5:8

6

0

Ancient4.6

5.0

-13%

Tổng cộng

220

219

69

+1

367

37:28

47

5

Vertigo5.8

6.2

+1%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.2

Ancient0

Vòng thắng

30

36

Ancient3

Giết

214

220

Ancient-7

Sát thương

23.58K

24.05K

Ancient-137

Kinh tế

1.28M

1.34M

Ancient-37350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

39%

Mirage

15%

Anubis

15%

Dust II

14%

Inferno

11%

Ancient

4%

Nuke

2%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

64%

33

2

w
l
w
w
l

Mirage

15%

20

43

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

60%

45

4

w
w
l
l
w

Dust II

52%

25

16

w
w
w
l
l

Inferno

44%

18

29

l
l
l
w
l

Ancient

53%

47

11

w
l
l
l
w

Nuke

56%

18

18

w
l
w
w
l

Overpass

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

16

11

l
w
l
l
w

Mirage

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

45%

22

11

w
w
w
w
l

Dust II

38%

24

18

w
w
w
l
l

Inferno

55%

31

1

l
l
w
w
l

Ancient

57%

30

10

l
w
l
w
w

Nuke

54%

24

4

w
w
w
l
l

Overpass

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày