Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

41

12

-2

85

2:4

11

3

Vertigo4.5

6.9

+8%

42

45

15

-3

75

8:10

10

2

Vertigo5.9

6.2

-1%

39

47

12

-8

77

5:5

9

0

Vertigo5.8

6.2

-3%

33

44

17

-11

66

10:8

10

1

Vertigo4.8

5.8

-17%

29

45

11

-16

42

3:5

6

1

Vertigo4.9

4.7

-24%

Tổng cộng

182

222

67

-40

344

28:32

46

7

Vertigo5.2

6.0

-8%

9INE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

31

11

+27

85

8:1

16

0

Vertigo7.1

7.2

+22%

40

36

21

+4

91

9:7

9

0

Vertigo6.5

6.6

+7%

43

44

14

-1

71

4:9

10

1

Vertigo5.9

6.0

-6%

38

34

10

+4

65

5:3

6

0

Vertigo6.8

5.9

-2%

43

38

21

+5

75

6:8

11

0

Vertigo7.7

5.8

+9%

Tổng cộng

222

183

77

+39

387

32:28

52

1

Vertigo6.8

6.3

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.3

Vertigo1.6

Vòng thắng

30

31

Vertigo6

Giết

182

222

Vertigo27

Sát thương

20.51K

23.37K

Vertigo1921

Kinh tế

1.22M

1.33M

Vertigo99900

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

51%

Inferno

23%

Mirage

14%

Anubis

11%

Dust II

9%

Nuke

3%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

13%

15

12

l
l
w
l
w

Inferno

63%

35

1

w
l
w
w
w

Mirage

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

48%

23

11

w
l
l
w
w

Dust II

38%

21

15

l
w
l
w
w

Nuke

57%

23

6

l
w
l
l
w

Ancient

53%

32

11

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

64%

28

1

w
l
w
w
l

Inferno

40%

10

28

w
l
l
l

Mirage

14%

21

33

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

59%

41

2

w
w
l
l
w

Dust II

47%

19

12

l
l
l
l

Nuke

54%

13

15

l
w
l
w
w

Ancient

56%

34

11

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Gaimin Gladiators vs 9INE bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Gaimin Gladiators và 9INE, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là mantuu.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 30 trong tổng số 61 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Queenix với 39 mạng và roeJ với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20510 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 9INE

Đội 9INE đã giành được 31 trong tổng số 61 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 9INE là mantuu với 58 mạng và misutaaa với 40 mạng. 23372 tổng sát thương mà 9INE gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 9INE gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày