3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

37

21

+12

104

9:2

11

1

Anubis9.8

7.5

+23%

44

39

6

+5

76

5:7

11

1

Anubis8.6

6.3

+6%

41

39

17

+2

71

8:6

9

0

Anubis6

6.2

-7%

34

38

15

-4

65

5:9

9

1

Anubis7.2

5.8

-4%

31

42

9

-11

50

2:9

9

0

Anubis5

4.9

-19%

Tổng cộng

199

195

68

+4

366

29:33

49

3

Dust II5.5

6.1

0%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

40

13

+6

82

9:4

10

0

Anubis4.4

6.4

+10%

42

37

11

+5

72

6:1

9

0

Anubis4.7

6.0

+11%

40

36

6

+4

61

6:8

9

1

Anubis4.2

5.5

-4%

34

43

10

-9

64

8:11

8

0

Anubis4.5

5.2

-18%

32

43

10

-11

56

4:5

7

1

Anubis4

5.1

-17%

Tổng cộng

194

199

50

-5

335

33:29

43

2

Dust II6.1

5.6

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.6

Anubis3

Vòng thắng

33

29

Anubis10

Giết

199

194

Anubis36

Sát thương

22.2K

21.3K

Anubis2814

Kinh tế

1.26M

1.27M

Anubis65750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

52%

Mirage

51%

Vertigo

16%

Inferno

14%

Anubis

8%

Nuke

3%

Dust II

1%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

52%

42

19

w
l
l
w
l

Mirage

0%

1

67

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

16

18

w
w
l
w
l

Inferno

68%

25

10

w
l
w
w
w

Anubis

60%

52

2

l
w
w
w
l

Nuke

65%

43

3

w
w
l
w
l

Dust II

53%

19

14

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

90

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

51%

51

19

w
w
l
w
w

Vertigo

40%

35

31

l
w
w
w
w

Inferno

54%

41

12

w
l
l
w
w

Anubis

68%

117

0

w
l
w
l
l

Nuke

68%

38

9

w
fb
l
w
w

Dust II

52%

25

13

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 29 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là simke với 46 mạng và aVN với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21302 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 33 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 49 mạng và Ex3rcice với 44 mạng. 22200 tổng sát thương mà 3DMAX gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày