3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

42

22

+14

94

7:4

16

2

Dust II6.2

7.1

+17%

54

43

16

+11

89

9:4

15

1

Dust II5.4

7.0

+16%

46

39

11

+7

86

12:9

11

2

Dust II6.6

6.8

+5%

48

43

15

+5

78

4:6

14

0

Dust II6

6.1

+8%

25

48

11

-23

44

2:6

5

0

Dust II3.6

4.4

-26%

Tổng cộng

229

215

75

+14

391

34:29

61

5

Nuke6.5

6.3

+4%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

44

12

+13

94

8:7

15

2

Dust II8.2

7.3

+15%

40

51

16

-11

85

11:6

11

1

Dust II9.1

6.8

+2%

45

47

14

-2

78

4:5

13

3

Dust II6.9

6.3

+10%

38

44

12

-6

70

4:10

9

2

Dust II6.8

6.0

+1%

33

43

21

-10

64

2:6

5

0

Dust II6.2

5.5

-10%

Tổng cộng

213

229

75

-16

392

29:34

53

8

Nuke5.5

6.4

+4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.4

Dust II1.9

Vòng thắng

31

32

Dust II7

Giết

229

213

Dust II17

Sát thương

25.18K

23.66K

Dust II1232

Kinh tế

1.35M

1.32M

Dust II50250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

48%

Nuke

35%

Anubis

29%

Ancient

9%

Inferno

8%

Dust II

7%

Vertigo

5%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

1

48

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

58%

24

2

w
w
w
l
l

Anubis

69%

29

1

l
w
l
w
l

Ancient

46%

26

14

l
w
l
w
w

Inferno

58%

19

6

w
w
l
l
l

Dust II

33%

6

1

l
l
l
w

Vertigo

55%

11

16

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

48%

48

1

w
w
l
l
l

Nuke

23%

30

12

l
l
l
w
l

Anubis

40%

30

17

w
l
l
l
l

Ancient

55%

49

2

l
w
w
l
w

Inferno

50%

4

28

fb
l
fb
w
fb

Dust II

40%

5

6

fb
fb
l
l
w

Vertigo

50%

22

12

w
l
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 3DMAX vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 3DMAX và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về Nexus. MVP của trận đấu này là XELLOW.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 32 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 57 mạng và ragga với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23660 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nexus đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 31 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 56 mạng và Djoko với 54 mạng. 25177 tổng sát thương mà 3DMAX gây ra không thể ngăn cản Nexus giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày