1WIN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

36

17

+23

86

7:0

13

4

Dust II6.5

7.4

+16%

49

48

20

+1

88

14:8

9

0

Dust II5.9

6.7

+1%

43

41

16

+2

76

4:3

6

1

Dust II4.7

6.2

+4%

37

49

8

-12

60

4:10

6

1

Dust II4

5.3

-12%

35

49

18

-14

64

3:12

8

1

Dust II3.8

5.0

-9%

Tổng cộng

223

223

79

0

373

32:33

42

7

Dust II5

6.1

0%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

40

12

+19

91

14:0

15

1

Dust II9

7.5

+19%

42

47

13

-5

77

8:7

8

0

Dust II5.7

6.0

-1%

44

47

17

-3

83

3:8

11

0

Dust II6.4

5.9

+12%

42

49

6

-7

73

5:11

5

0

Dust II7.2

5.6

-1%

32

42

15

-10

59

3:6

9

0

Dust II7.1

5.4

-10%

Tổng cộng

219

225

63

-6

383

33:32

48

1

Dust II7.1

6.1

+4%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Dust II2.1

Vòng thắng

34

31

Dust II8

Giết

223

219

Dust II33

Sát thương

24.52K

24.65K

Dust II2641

Kinh tế

1.28M

1.33M

Dust II94050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

37%

Anubis

27%

Inferno

19%

Mirage

17%

Dust II

9%

Vertigo

8%

Ancient

3%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

61%

23

3

w
w
w
l
l

Inferno

69%

16

7

w
w
l
w
w

Mirage

65%

23

1

l
l
w
w
w

Dust II

40%

10

2

l
w
l
w
l

Vertigo

36%

11

13

l
l
l
l
l

Ancient

54%

28

4

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

37%

30

9

w
l
w
l
w

Anubis

34%

29

18

fb
fb
fb
l
l

Inferno

50%

6

27

w
fb
l
fb
w

Mirage

48%

50

1

w
w
w
w
l

Dust II

31%

16

6

w
l
l
l
l

Vertigo

44%

18

16

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

51%

47

2

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của 1WIN vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa 1WIN và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về 1WIN. MVP của trận đấu này là XELLOW.


Phân tích về 1WIN

Đội 1WIN đã giành được 34 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 1WIN là lattykk với 59 mạng và Hobbit với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24520 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, 1WIN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 31 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là XELLOW với 59 mạng và Ciocardau với 42 mạng. 24646 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản 1WIN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày