0 Bình luận
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A4 trên bản đồ
103.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
36.512.7
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Số kill M4A4 trên bản đồ
113.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
47.112.7
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.44.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:28s00:39s
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
92







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
Overpass
58%
Vertigo
21%
Mirage
19%
Anubis
17%
Ancient
14%
Inferno
4%
Nuke
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
12
Overpass
58%
12
9
Vertigo
50%
6
17
Mirage
57%
14
7
Anubis
50%
2
9
Ancient
57%
14
5
Inferno
63%
16
3
Nuke
56%
9
10
5 bản đồ gần nhất
Dust II
80%
5
1
Overpass
0%
0
27
Vertigo
71%
7
9
Mirage
38%
8
7
Anubis
33%
3
2
Ancient
71%
7
10
Inferno
67%
18
0
Nuke
56%
9
3
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi