0 Bình luận
OG Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Mirage
00:32s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
• Mirage
00:28s01:30s
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
31.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
13.63.8
Số kill AK47 trên bản đồ
• Mirage
146.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Mirage
6125.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
14.34.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Mirage
01:17s00:39s
Số giao dịch trên bản đồ
• Mirage
9.023.5084
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Nuke

cấm
Ancient

chọn
Mirage

chọn
Anubis

cấm
Vertigo

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
Nuke
50%
Anubis
33%
Vertigo
17%
Ancient
10%
Inferno
9%
Mirage
3%
Overpass
2%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
60%
5
4
l
w
w
w
l
Nuke
100%
1
33
fb
fb
fb
fb
fb
Anubis
67%
3
5
w
l
w
Vertigo
33%
6
16
w
l
l
l
fb
Ancient
54%
13
2
w
l
l
l
w
Inferno
53%
19
4
w
l
l
l
l
Mirage
47%
17
12
w
w
l
w
w
Overpass
56%
9
6
w
w
l
w
l
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
12
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
50%
8
8
l
l
l
w
fb
Anubis
100%
1
9
fb
fb
fb
w
fb
Vertigo
50%
6
13
fb
fb
fb
w
fb
Ancient
64%
11
5
w
l
w
w
w
Inferno
62%
13
3
w
w
l
w
w
Mirage
50%
10
7
w
w
l
l
w
Overpass
58%
12
7
w
fb
fb
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi