paiN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

51

17

+2

76

12:9

13

3

Inferno6

6.3

0%

55

51

17

+4

75

8:7

14

1

Inferno4.9

6.2

0%

49

50

17

-1

69

3:4

13

0

Inferno5.7

5.8

0%

49

49

13

0

59

9:11

14

0

Inferno3.8

5.4

0%

41

55

12

-14

64

5:8

8

0

Inferno4.3

5.2

0%

Tổng cộng

247

256

76

-9

343

37:39

62

4

Inferno4.9

5.8

0%

Grayhound Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

64

56

11

+8

90

16:11

18

1

Inferno7

6.8

0%

58

49

18

+9

85

9:7

11

0

Inferno8

6.6

0%

47

48

9

-1

64

6:3

7

0

Inferno5.7

5.8

0%

45

51

12

-6

63

4:9

14

0

Inferno7.2

5.5

0%

38

47

17

-9

55

5:8

6

0

Inferno5.6

5.3

0%

Tổng cộng

252

251

67

+1

357

40:38

56

1

Inferno6.7

6.0

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

50%

Mirage

43%

Dust II

20%

Overpass

17%

Vertigo

16%

Nuke

14%

Ancient

11%

Inferno

9%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

83%

6

15

fb
w
w
fb
w

Mirage

86%

7

25

w
w
l
w
fb

Dust II

100%

4

0

w
w
w
w

Overpass

17%

6

19

fb
fb
fb
fb
l

Vertigo

55%

22

4

w
l
w
l
w

Nuke

70%

27

2

l
w
w
l
w

Ancient

78%

9

15

w
fb
w
w
w

Inferno

62%

13

15

w
w
l
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Anubis

33%

3

1

l
w

Mirage

43%

7

7

fb
l
w
l
w

Dust II

80%

5

1

w
w
l
w
w

Overpass

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

71%

7

9

w
w
l
l
w

Nuke

56%

9

3

w
w
l
w
w

Ancient

67%

6

10

w
w
fb
w
l

Inferno

71%

17

0

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của paiN vs Grayhound bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa paiN và Grayhound, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về paiN. MVP của trận đấu này là INS.


Phân tích về paiN

Đội paiN đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của paiN là skullz với 53 mạng và biguzera với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27415 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, paiN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Grayhound

Đội Grayhound đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Grayhound là INS với 64 mạng và Sico với 58 mạng. 28059 tổng sát thương mà Grayhound gây ra không thể ngăn cản paiN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Grayhound gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày