Rex Regum Qeon

RRQ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

165.9

191.1

Số lần giết

3.51

4.12

Số lần chết

3.4

3.00

Số lần giết mở

0.516

0.609

Đấu súng

3.02

3.41

Chi phí giết

5111

3831

Bản đồ 6 tháng qua

Haven

71%

7

w
w
w
l
w

48%

66%

Split

67%

3

l
w
w

54%

52%

Ascent

57%

7

l
w
w
l
l

44%

62%

Fracture

50%

4

w
w
l
l

53%

40%

Pearl

50%

6

w
l
l
l
w

38%

66%

Icebox

50%

6

w
l
l
w
l

41%

53%

Lotus

40%

10

l
w
l
w
l

47%

48%

Abyss

0%

1

l

46%

46%

Tỷ lệ thắng kinh tế