Rex Regum Qeon

RRQ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

194.1

217.1

Số lần giết

3.4

3.86

Số lần chết

3.41

2.87

Số lần giết mở

0.489

0.643

Đấu súng

2.85

3.18

Chi phí giết

5346

5050

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

67%

9

l
w
l
w
w

54%

52%

Icebox

64%

11

l
w
w
w
w

53%

58%

Corrode

60%

5

l
l
w
w
w

50%

56%

Haven

58%

12

w
l
w
l
l

48%

52%

Sunset

56%

9

l
w
l
w
l

48%

56%

Split

50%

4

l
w
w
l

49%

49%

Abyss

50%

2

l
w

38%

63%

Ascent

38%

13

l
w
l
l

51%

45%

Pearl

25%

4

l
l
w
l

43%

48%

Fracture

0%

2

l
l

33%

33%

Bind

0%

4

l
l
l
l

36%

41%

Tỷ lệ thắng kinh tế