Rex Regum Qeon

RRQ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

142.9

163.8

Số lần giết

3.54

4.12

Số lần chết

3.41

3.00

Số lần giết mở

0.517

0.609

Đấu súng

3.01

3.41

Chi phí giết

5085

3284

Bản đồ 6 tháng qua

Ascent

80%

5

w
w
l
w
w

51%

67%

Split

67%

3

l
w
w

54%

52%

Haven

67%

6

l
w
w
w
l

49%

63%

Icebox

60%

5

w
w
l
l
w

49%

50%

Fracture

50%

4

w
w
l
l

53%

40%

Pearl

50%

6

w
l
l
l
w

38%

66%

Lotus

44%

9

w
l
w
l
w

47%

51%

Abyss

0%

1

l

46%

46%

Tỷ lệ thắng kinh tế