Rex Regum Qeon

RRQ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

195.4

229.4

Số lần giết

3.42

4.12

Số lần chết

3.53

2.89

Số lần giết mở

0.493

0.609

Đấu súng

2.97

3.42

Chi phí giết

5175

4597

Bản đồ 6 tháng qua

Sunset

67%

3

w
l
w

61%

46%

Haven

63%

8

w
l
w
l
w

50%

55%

Ascent

50%

8

w
w
l
l
l

45%

55%

Split

50%

4

l
w
w
l

49%

49%

Fracture

50%

4

w
w
l
l

53%

40%

Icebox

43%

7

l
l
w
l
l

39%

55%

Lotus

40%

10

l
w
l
w
l

47%

48%

Pearl

33%

6

l
l
l
w
l

39%

56%

Tỷ lệ thắng kinh tế