Rex Regum Qeon Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

SovaKAY/O

37

31

9

+6

175

6:5

9

1

Ascent265

255

+25%

YoruJett

30

32

7

-2

123

8:8

6

0

Ascent256

211

-13%

Sova

21

31

9

-10

106

0:4

4

2

Ascent130

153

-11%

Cypher

21

32

7

-11

101

3:5

4

1

Ascent179

147

-20%

Omen

18

32

15

-14

69

0:3

5

0

Ascent84

116

-30%

Tổng cộng

127

158

47

-31

574

17:25

28

4

Ascent183

176

-10%

Fnatic Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Breach

44

21

14

+23

188

6:2

12

0

Ascent296

272

+31%

SageCypher

38

27

11

+11

159

9:1

11

0

Ascent230

246

+8%

OmenAstra

36

22

13

+14

137

2:2

11

2

Ascent136

215

+39%

Yoru

22

33

4

-11

100

7:9

4

0

Ascent122

152

-28%

Sova

18

29

19

-11

104

2:4

5

1

Ascent175

143

-22%

Tổng cộng

158

132

61

+26

688

26:18

43

3

Ascent192

205

+6%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

176

205

Ascent9

Vòng thắng

17

26

Ascent3

Giết

127

158

Ascent7

Sát thương

24.7K

29.61K

Ascent856

Kinh tế

773.4K

761.75K

Ascent-20950

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Fracture

100%

Abyss

100%

Bind

80%

Split

40%

Corrode

40%

Sunset

34%

Pearl

25%

Haven

25%

Ascent

24%

Icebox

18%

Lotus

1%

5 bản đồ gần nhất

Fracture

0%

2

l
l

Abyss

0%

1

Bind

0%

4

l
l
l
l

Split

50%

4

l
w
w
l

Corrode

60%

5

l
l
w
w
w

Sunset

63%

8

w
l
w
l
w

Pearl

25%

4

l
l
w
l

Haven

58%

12

w
l
w
l
l

Ascent

38%

13

l
l
w
l

Icebox

64%

11

l
w
w
w
w

Lotus

63%

8

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Fracture

100%

4

w
w
w
w

Abyss

100%

1

Bind

80%

5

w
w
l
w
w

Split

90%

10

w
w
w
w
w

Corrode

100%

2

w
w

Sunset

29%

7

l
w
l
w
l

Pearl

0%

1

l

Haven

33%

9

l
l
w
l
l

Ascent

62%

13

l
w
l
l
l

Icebox

82%

11

w
w
l
w
w

Lotus

62%

13

l
w
l
w
l
Bình luận
Theo ngày