Karmine Corp GC

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

207.4

232.0

Số lần giết

3.67

4.23

Số lần chết

3.34

2.60

Số lần giết mở

0.543

0.714

Đấu súng

2.91

3.13

Chi phí giết

4992

4406

Bản đồ 6 tháng qua

Lotus

83%

12

l
w
w
w
w

61%

58%

Sunset

83%

6

l
w
w
w
w

72%

50%

Haven

78%

18

w
l
l
w
w

51%

66%

Bind

75%

8

l
w
w
w
l

62%

58%

Fracture

67%

3

l
w
w

48%

57%

Icebox

60%

5

w
w
l
w
l

55%

53%

Split

50%

10

l
l
w
w
l

56%

42%

Ascent

0%

3

l
l
l

49%

44%

Pearl

0%

2

l
l

43%

46%

Tỷ lệ thắng kinh tế