HEROIC Valkyries Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

IsoJett

41

30

13

+11

169

8:8

11

0

Haven267

250

+14%

YoruSova

43

28

11

+15

163

9:3

11

3

Haven211

245

+22%

OmenAstra

36

26

12

+10

142

3:1

8

1

Haven208

209

+2%

Cypher

32

33

10

-1

141

4:3

7

0

Haven162

193

+16%

SovaBreach

30

30

15

0

119

4:3

7

2

Haven197

189

+12%

Tổng cộng

182

147

61

+35

734

28:18

44

6

Haven209

217

+13%

Karmine Corp GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

NeonJett

36

40

4

-4

140

6:10

10

0

Haven193

222

+7%

BreachKAY/O

32

35

22

-3

128

3:3

9

2

Haven273

202

0%

KilljoyCypher

28

38

4

-10

129

5:5

5

1

Haven156

195

+1%

Omen

26

35

17

-9

113

1:8

6

0

Haven161

159

-8%

Sova

25

34

10

-9

106

3:2

6

0

Haven147

158

-15%

Tổng cộng

147

182

57

-35

616

18:28

36

3

Haven186

187

-3%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

217

187

Haven23

Vòng thắng

28

18

Haven2

Giết

182

147

Haven16

Sát thương

33.77K

28.36K

Haven2172

Kinh tế

842.75K

776.55K

Haven-8900

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Abyss

100%

Bind

50%

Breeze

50%

Haven

33%

Icebox

30%

Ascent

25%

Lotus

25%

Split

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Abyss

100%

3

w
w

Bind

50%

2

l
w

Breeze

0%

0

Haven

100%

2

w

Icebox

20%

5

w
l
l
l
l

Ascent

0%

4

l
l
l
l

Lotus

50%

6

w
l
l
w
w

Split

0%

1

l

Sunset

50%

2

l
w

5 bản đồ gần nhất

Abyss

0%

2

l

Bind

0%

2

l
l

Breeze

50%

4

w
w
l
l

Haven

67%

3

w
w

Icebox

50%

2

l
w

Ascent

25%

4

l
w
l
l

Lotus

75%

4

w
w
w
l

Split

0%

0

Sunset

50%

2

l
w
Bình luận
Theo ngày