Valiant GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

Neon

51

23

12

+28

205

11:8

16

0

Lotus373

347

+39%

Breach

36

22

26

+14

162

5:2

10

1

Lotus286

256

+32%

Sova

24

22

21

+2

147

4:1

6

0

Lotus221

213

+18%

CypherKilljoy

25

14

4

+11

96

1:2

5

2

Lotus131

149

+6%

Omen

19

20

20

-1

90

1:4

4

0

Lotus157

128

+2%

Tổng cộng

155

101

83

+54

700

22:17

41

3

Lotus234

218

+19%

Karmine Corp GC Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

Breach

28

30

17

-2

141

1:1

6

0

Lotus218

214

+4%

Neon

27

32

5

-5

136

10:12

8

1

Lotus227

211

+3%

FadeSova

21

29

5

-8

109

2:3

4

1

Lotus121

158

-14%

CypherKilljoy

15

33

4

-18

95

4:2

1

1

Lotus164

127

-21%

Omen

10

31

13

-21

57

0:4

1

0

Lotus89

87

-39%

Tổng cộng

101

155

44

-54

538

17:22

20

3

Lotus164

159

-13%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

218

159

Lotus70

Vòng thắng

26

13

Lotus8

Giết

155

101

Lotus31

Sát thương

27.33K

20.96K

Lotus3589

Kinh tế

721.25K

633K

Lotus51600

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

Breeze

50%

Sunset

50%

Lotus

27%

Icebox

10%

Ascent

8%

Split

0%

Haven

0%

Abyss

0%

5 bản đồ gần nhất

Bind

100%

1

w

Breeze

0%

0

Sunset

0%

4

l
l
l
l

Lotus

33%

6

l
l
l
w
l

Icebox

40%

5

w
l
l
w
l

Ascent

33%

3

l
w
l

Split

0%

1

l

Haven

50%

2

l

Abyss

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Bind

0%

2

l
l

Breeze

50%

4

w
w
l
l

Sunset

50%

2

l
w

Lotus

60%

5

w
w
w
l

Icebox

50%

2

l
w

Ascent

25%

4

l
w
l
l

Split

0%

0

Haven

50%

4

w
w
l

Abyss

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày