safiaa
Safia Leghzal
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
211.8
261.8
Số lần giết
0.78
1.03
Số lần chết
0.65
0.48
Số lần giết mở
0.107
0.171
Đấu súng
0.66
1.03
Chi phí giết
4343
3351
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
235.8
10
0.87
157
Lotus
227.8
23
0.82
152
Bind
222.1
13
0.80
147
Haven
207.0
24
0.77
141
Split
206.0
12
0.73
141
Pearl
193.5
2
0.63
140
Ascent
188.8
14
0.68
130
Fracture
177.4
3
0.62
121
Sunset
177.0
10
0.66
120
Breeze
168.6
4
0.58
126
Lịch sử chuyển nhượng của safiaa
safiaa
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2023