al0rante
Felix Brandl
Cài đặt al0rante
Cài đặt chuột
DPI80042%
eDPI1400%
Độ nhạy0.1751%
Độ nhạy khi ngắm169%
Hz400013%
Độ nhạy Windows52%
Độ nhạy ADSKhông xác định48%
Bộ đệm đầu vào thôOn61%
sensitivity 0.175
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
205.2
265.3
Số lần giết
0.74
1.00
Số lần chết
0.7
0.53
Số lần giết mở
0.081
0.167
Đấu súng
0.69
0.92
Chi phí giết
4376
3268
So sánh độ nhạy
TB 0.26
Tâm ngắm
xem trướcPrimary
Độ dày chấm giữa2
Mã màu chữ thậpffffff
Độ dày viền1
Độ mờ viền0.5
ViềnOn
Chấm giữaOff
Màu chữ thập0
Độ mờ chấm giữa1
Outer lines
Độ dày đường ngoài2
Hệ số lỗi di chuyển1
Độ lệch đường ngoài10
Lỗi di chuyểnOn
Chiều dài đường ngoài2
Lỗi bắnOn
Hệ số lỗi bắn1
Hiển thị các đường ngoàiOn
Độ mờ đường ngoài0.35
Inner lines
Độ dày đường trong2
Hệ số lỗi di chuyển1
Độ lệch đường trong3
Lỗi di chuyểnOff
Chiều dài đường trong6
Lỗi bắnOn
Hệ số lỗi bắn1
Hiển thị các đường trongOn
Độ mờ đường trong0.8
Unknown
Cài đặt video
xem trướcGeneral
Tỷ lệ khung hình16:924%
Độ phân giải1920x108022%
Chế độ hiển thịToàn màn hình93%
Phương pháp tỷ lệ khung hìnhFill69%
Graphics Quality
Chất lượng giao diệnThấp79%
Cải thiện độ rõ nétOff71%
V-SyncOff16%
Kết xuất đa luồngOn81%
Lọc dị hướng4x25%
Khử răng cưaMSAA 2x11%
Chất lượng kết cấuThấp81%
Chất lượng chi tiếtThấp82%
Đổ bóngOff76%
Hiệu ứng méo hìnhOff79%
Làm nét thử nghiệmOff61%
Viền tốiOff78%
Chất lượng vật liệuThấp81%
Hiệu ứng ánh sáng chóiOff61%
Accessibility
Màu nổi bật kẻ địchYellow (Deuteranopia)33%
Bản đồ
Show Map Region NamesAlways60%
Minimap Vision ConesOn70%
Fixed OrientationBased On Side64%
Keep Player CenteredOn33%
Minimap Size16%
RotateRotate61%
Minimap Zoom0.84%
Thống kê độ chính xác15 trận đấu gần nhất
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
320340%
Cơ thể
452457%
Chân
2113%
Phím tắt
ctrl
walk
shift
crouch
space
jump
f
use object
1
equip primary weapon
2
equip secondary weapon
3
equip melee weapon
4
equip spike
c
use equip ability1
q
use equip ability2
e
use equip ability3
x
use equip ability ultimate
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Al0rante chơi với DPI chuột là 800 và độ nhạy trong trò chơi là 0.175, dẫn đến eDPI là 140. Sự kết hợp này mang lại sự cân bằng giữa di chuyển nhanh của tâm ngắm và nhắm chính xác, đặc biệt hiệu quả cho việc theo dõi đối thủ và thực hiện điều chỉnh nhanh trong các cuộc đấu súng căng thẳng.
Al0rante sử dụng chuột Razer Deathadder V3 Pro Black kết hợp với lót chuột SteelSeries QcK Heavy. Thiết lập này cung cấp một con chuột nhẹ, độ chính xác cao trên một bề mặt lớn và ổn định, đảm bảo rằng cả những cú flick nhanh và theo dõi ổn định đều thoải mái và đáng tin cậy trong khi thi đấu.
Al0rante tin dùng màn hình ZOWIE XL2546K, nổi tiếng với tần số quét 240Hz và độ rõ nét chuyển động tuyệt vời. Màn hình này cho phép anh trải nghiệm hình ảnh siêu mượt và thời gian phản hồi nhanh, điều này rất quan trọng để phát hiện và phản ứng nhanh với kẻ địch trong các trận đấu Valorant căng thẳng.
Al0rante ưu tiên hiệu suất bằng cách chạy Valorant ở độ phân giải 1920x1080 với tất cả các hiệu ứng hình ảnh chính—như bloom, vignette, distortion và cast shadows—đều tắt. Anh cũng đặt chất lượng texture, detail và material ở mức thấp, đảm bảo tốc độ khung hình tối đa và ít phân tâm nhất cho lợi thế cạnh tranh.
Mặc dù mã tâm ngắm chính xác hiện chưa được biết, thiết lập chuyên biệt của al0rante có khả năng nhấn mạnh sự rõ ràng và tối giản, một lựa chọn phổ biến trong giới tuyển thủ chuyên nghiệp để duy trì tầm nhìn không bị cản trở và hỗ trợ nhắm chính xác trong những khoảnh khắc quan trọng.
Al0rante sử dụng tai nghe Razer BlackShark V2, nổi tiếng với âm thanh rõ ràng và âm thanh không gian hiệu quả. Lựa chọn này đảm bảo rằng anh có thể xác định chính xác tiếng bước chân, tín hiệu kỹ năng và các thông tin âm thanh quan trọng khác cần thiết cho việc chơi Valorant ở cấp độ cao.
Al0rante chơi với bàn phím Razer Huntsman V2 TKL, một bàn phím cơ không có phím số được ưa chuộng vì các switch quang học nhanh và thiết kế nhỏ gọn. Thiết lập này hỗ trợ nhập liệu nhanh và vị trí tay thoải mái, bổ sung cho các lựa chọn cài đặt phím hiệu quả và tiện dụng của anh.
Al0rante đặt kích thước minimap là 1 và thu phóng là 0.8, giữ minimap tập trung vào nhân vật của mình và luôn bật các hình nón tầm nhìn và tên khu vực bản đồ. Những cài đặt này cung cấp nhận thức tình huống tối ưu, cho phép anh nhanh chóng xử lý thông tin về môi trường xung quanh và vị trí đồng đội.
Al0rante sử dụng một thiết lập phím quen thuộc và hiệu quả: Phím Space Bar để nhảy, L-Ctrl để đi bộ, L-Shift để cúi người, và F để tương tác với đối tượng. Các phím kỹ năng của anh được gán cho C, Q, E, và X cho ultimate, cho phép truy cập nhanh chóng và trực quan trong trò chơi nhanh.
Có, al0rante bật bộ đệm đầu vào thô và đặt tốc độ lấy mẫu chuột của mình ở mức 4000Hz, đảm bảo rằng các chuyển động chuột của anh được ghi lại với độ trung thực tối đa và độ trễ tối thiểu. Cấu hình nâng cao này cung cấp trải nghiệm ngắm bắn mượt mà và nhạy nhất có thể, mang lại lợi thế kỹ thuật trong những khoảnh khắc áp lực cao.
Bình luận
Theo ngày





Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi