XPERION NXT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

OmenYoruNeon

50

49

6

+1

137

8:16

17

2

Icebox206

216

0%

KAY/OViperBreach

45

54

18

-9

128

5:8

11

0

Icebox152

207

+8%

KilljoyRazeCypher

46

46

14

0

151

3:8

13

3

Icebox195

203

+8%

GekkoFadeSova

41

48

18

-7

123

6:3

7

1

Icebox194

182

-7%

ViperOmen

28

53

17

-25

84

3:5

7

0

Icebox137

134

-17%

Tổng cộng

210

250

73

-40

623

25:40

55

6

Icebox177

188

-2%

MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

JettRazeIso

83

43

8

+40

208

19:4

21

0

Icebox326

340

+31%

KAY/OYoru

54

38

28

+16

158

10:5

12

0

Icebox244

237

+10%

KilljoyViperCypher

40

47

16

-7

119

5:6

10

0

Icebox137

169

-17%

ViperAstraOmen

41

46

25

-5

105

1:8

10

0

Icebox175

168

-9%

SovaFade

32

36

25

-4

102

5:2

4

1

Icebox162

147

-2%

Tổng cộng

250

210

102

+40

692

40:25

57

1

Icebox209

212

+3%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

188

212

Icebox32

Vòng thắng

28

37

Icebox5

Giết

210

250

Icebox18

Sát thương

40.43K

45.01K

Icebox1835

Kinh tế

1.1M

1.21M

Icebox44000

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Lotus

55%

Haven

55%

Bind

50%

Pearl

50%

Icebox

50%

Fracture

34%

Split

15%

Ascent

0%

Sunset

0%

5 bản đồ gần nhất

Lotus

20%

5

l
l
l

Haven

33%

9

l
l
w
w
l

Bind

50%

2

w
l

Pearl

0%

1

l

Icebox

50%

2

w

Fracture

33%

3

l
l
w

Split

40%

5

w
l
l
l

Ascent

0%

3

l
l
l

Sunset

0%

0

5 bản đồ gần nhất

Lotus

75%

8

w
w
w
l
w

Haven

88%

8

l
w
w
w
w

Bind

100%

1

w

Pearl

50%

4

w
l
l
w

Icebox

100%

4

w
w
w

Fracture

67%

3

l
w
w

Split

25%

4

l
l

Ascent

0%

1

l

Sunset

0%

2

l
l
Bình luận
Theo ngày