XPERION NXT

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

119.7

129.0

Số lần giết

3.29

3.73

Số lần chết

3.88

3.19

Số lần giết mở

0.442

0.615

Đấu súng

2.63

3.18

Chi phí giết

5339

3111

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

1

w

67%

42%

Bind

50%

2

w
l

42%

58%

Haven

38%

8

l
l
w
w
l

46%

42%

Fracture

33%

3

l
l
w

52%

36%

Split

25%

4

w
l
l
l

47%

43%

Lotus

20%

5

l
l
l

33%

41%

Ascent

0%

3

l
l
l

49%

38%

Pearl

0%

1

l

22%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế