MOUZ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

207.1

241.2

Số lần giết

3.7

4.38

Số lần chết

3.36

2.81

Số lần giết mở

0.53

0.703

Đấu súng

2.98

3.77

Chi phí giết

4896

4505

Bản đồ 6 tháng qua

Icebox

100%

2

w
w

92%

67%

Haven

88%

8

l
w
w
w
w

62%

57%

Lotus

83%

6

w
w
w
w
l

51%

61%

Abyss

75%

4

w
l
w
w

51%

54%

Split

67%

3

w
w
l

54%

55%

Fracture

67%

3

l
w
w

68%

41%

Bind

50%

2

l
w

29%

69%

Pearl

29%

7

l
l
w
l
l

49%

46%

Sunset

0%

1

l

42%

33%

Tỷ lệ thắng kinh tế