MOUZ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

207.1

241.2

Số lần giết

3.7

4.38

Số lần chết

3.33

2.80

Số lần giết mở

0.533

0.703

Đấu súng

3

3.52

Chi phí giết

4890

4505

Bản đồ 6 tháng qua

Bind

100%

1

w

33%

90%

Icebox

100%

5

w
w
w
w
w

77%

70%

Haven

89%

9

w
w
w
w
w

63%

60%

Lotus

75%

8

w
w
w
l
w

48%

60%

Fracture

67%

3

l
w
w

68%

41%

Pearl

50%

4

w
l
l
w

58%

44%

Split

25%

4

l
l
l

56%

42%

Ascent

0%

1

l

42%

33%

Sunset

0%

2

l
l

33%

50%

Tỷ lệ thắng kinh tế