MOUZ

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Top

ACS

144.8

162.5

Số lần giết

3.58

4.18

Số lần chết

3.45

2.95

Số lần giết mở

0.528

0.651

Đấu súng

2.85

3.77

Chi phí giết

5049

3331

Bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

2

w
w

55%

71%

Haven

80%

5

l
w
w
w
w

56%

57%

Lotus

67%

3

l
w
w

56%

47%

Abyss

63%

8

l
w
l
w
w

48%

49%

Sunset

60%

5

w
w
l
w
l

49%

56%

Pearl

25%

4

l
w
l
l

42%

52%

Bind

0%

2

l
l

38%

21%

Icebox

0%

1

l

50%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế