MOUZ
Trận đấu
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
209.8
244.2
Số lần giết
3.76
4.60
Số lần chết
3.25
2.30
Số lần giết mở
0.574
0.767
Đấu súng
3.03
3.53
Chi phí giết
4870
4359
Bản đồ 6 tháng qua
Icebox
100%
7
w
w
w
w
w
74%
63%
Haven
100%
13
w
w
w
w
w
67%
64%
Corrode
100%
3
w
w
w
61%
61%
Fracture
67%
3
l
w
w
68%
41%
Bind
67%
3
w
w
l
53%
62%
Lotus
67%
9
l
w
w
w
l
48%
61%
Split
33%
3
l
l
58%
47%
Pearl
33%
3
l
l
w
54%
38%
Sunset
33%
3
l
l
w
48%
48%
Ascent
0%
1
l
42%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế
Lịch sử chuyển nhượng của MOUZ
2025