Fizzy
David Figueiredo
Trận đấu
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Top
ACS
209.9
254.1
Số lần giết
0.76
0.90
Số lần chết
0.68
0.54
Số lần giết mở
0.106
0.209
Đấu súng
0.67
0.93
Chi phí giết
4317
3629
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Fizzy
Tất cả tin tứcBản đồ 6 tháng qua
Icebox
244.1
18
0.90
165
Pearl
240.3
10
0.85
162
Haven
230.6
21
0.85
155
Breeze
229.5
3
0.84
154
Ascent
228.8
4
0.82
151
Sunset
225.0
16
0.82
149
Split
219.7
18
0.79
144
Lotus
219.6
25
0.80
142
Fracture
219.3
4
0.85
144
Bind
212.3
19
0.76
136
Lịch sử chuyển nhượng của Fizzy
Fizzy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022