MOUZ Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

MVP

NeonRaze

45

28

10

+17

187

9:7

12

0

Haven264

295

+19%

SovaFade

34

27

14

+7

160

2:4

8

0

Haven237

222

+14%

Omen

34

35

21

-1

138

2:5

9

0

Haven181

212

+2%

Cypher

34

26

3

+8

151

3:6

8

1

Haven188

206

+7%

Breach

26

26

33

0

108

3:3

6

0

Haven168

169

0%

Tổng cộng

173

142

81

+31

744

19:25

43

1

Haven207

221

+9%

XPERION NXT Bảng điểm

+/-

BẢN ĐỒ ACS

JettRaze

36

37

4

-1

138

9:7

12

0

Haven235

221

0%

SovaFade

35

30

13

+5

144

3:2

12

4

Haven223

215

0%

CypherDeadlock

28

34

9

-6

119

3:1

7

0

Haven182

185

0%

Omen

23

36

16

-13

99

6:6

6

0

Haven201

162

0%

Breach

20

36

22

-16

92

4:3

4

1

Haven98

142

0%

Tổng cộng

142

173

64

-31

592

25:19

41

5

Haven188

185

0%

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Lợi thế đội

Bản đồ

ACS

221

185

Haven19

Vòng thắng

26

18

Haven3

Giết

173

142

Haven7

Sát thương

32.73K

26.11K

Haven2781

Kinh tế

825.7K

744.85K

Haven16050

Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Split

100%

Haven

83%

Lotus

75%

Abyss

63%

Sunset

60%

Pearl

25%

Bind

0%

Icebox

0%

5 bản đồ gần nhất

Split

100%

2

w
w

Haven

83%

6

l
w
w
w
w

Lotus

75%

4

l
w
w

Abyss

63%

8

l
w
l
w
w

Sunset

60%

5

w
w
l
w
l

Pearl

25%

4

l
w
l
l

Bind

0%

2

l
l

Icebox

0%

1

l

5 bản đồ gần nhất

Split

0%

0

Haven

0%

1

Lotus

0%

1

Abyss

0%

0

Sunset

0%

0

Pearl

0%

0

Bind

0%

0

Icebox

0%

0

Bình luận
Theo ngày